Bản dịch của từ Lavish lifestyle trong tiếng Việt

Lavish lifestyle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lavish lifestyle(Noun)

lˈævɨʃ lˈaɪfstˌaɪl
lˈævɨʃ lˈaɪfstˌaɪl
01

Một cách sống đặc trưng bởi sự phung phí và xa hoa.

A way of living characterized by extravagance and luxury.

Ví dụ
02

Một lối sống liên quan đến việc chi tiêu hào phóng cho thực phẩm, quần áo và giải trí.

A lifestyle that involves generous spending on food, clothes, and entertainment.

Ví dụ
03

Một cách sống phản ánh sự giàu có, thoải mái và thói quen nuông chiều.

A manner of living that reflects wealth, comfort, and indulgent habits.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh