Bản dịch của từ Lavish lifestyle trong tiếng Việt

Lavish lifestyle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lavish lifestyle (Noun)

lˈævɨʃ lˈaɪfstˌaɪl
lˈævɨʃ lˈaɪfstˌaɪl
01

Một cách sống đặc trưng bởi sự phung phí và xa hoa.

A way of living characterized by extravagance and luxury.

Ví dụ

Many celebrities lead a lavish lifestyle with expensive cars and homes.

Nhiều người nổi tiếng sống một cuộc sống xa hoa với xe hơi và nhà cửa đắt tiền.

Not everyone can afford a lavish lifestyle like Kim Kardashian's.

Không phải ai cũng có thể chi trả cho một cuộc sống xa hoa như Kim Kardashian.

Is a lavish lifestyle necessary for happiness in society?

Một cuộc sống xa hoa có cần thiết cho hạnh phúc trong xã hội không?

Many celebrities enjoy a lavish lifestyle with expensive cars and homes.

Nhiều người nổi tiếng tận hưởng lối sống xa hoa với xe và nhà đắt tiền.

Not everyone can afford a lavish lifestyle like Kim Kardashian's.

Không phải ai cũng có thể chi trả cho lối sống xa hoa như Kim Kardashian.

02

Một lối sống liên quan đến việc chi tiêu hào phóng cho thực phẩm, quần áo và giải trí.

A lifestyle that involves generous spending on food, clothes, and entertainment.

Ví dụ

Many celebrities live a lavish lifestyle in Hollywood, spending millions yearly.

Nhiều người nổi tiếng sống một lối sống xa hoa ở Hollywood, tiêu tốn hàng triệu mỗi năm.

Not everyone can afford a lavish lifestyle like that of Jeff Bezos.

Không phải ai cũng có thể chi trả cho một lối sống xa hoa như Jeff Bezos.

Is a lavish lifestyle necessary for happiness in society today?

Lối sống xa hoa có cần thiết cho hạnh phúc trong xã hội ngày nay không?

Many celebrities showcase their lavish lifestyle on social media platforms.

Nhiều người nổi tiếng thể hiện lối sống xa hoa trên mạng xã hội.

Not everyone can afford a lavish lifestyle like those in Hollywood.

Không phải ai cũng có thể đủ khả năng sống xa hoa như ở Hollywood.

03

Một cách sống phản ánh sự giàu có, thoải mái và thói quen nuông chiều.

A manner of living that reflects wealth, comfort, and indulgent habits.

Ví dụ

Many celebrities flaunt their lavish lifestyle on social media platforms.

Nhiều người nổi tiếng khoe khoang lối sống xa hoa trên mạng xã hội.

Not everyone can afford a lavish lifestyle like the Kardashians.

Không phải ai cũng có thể chi trả cho lối sống xa hoa như nhà Kardashian.

Is a lavish lifestyle necessary for happiness in today's society?

Lối sống xa hoa có cần thiết cho hạnh phúc trong xã hội hôm nay không?

Many celebrities enjoy a lavish lifestyle with luxury cars and mansions.

Nhiều người nổi tiếng sống một phong cách xa hoa với xe sang và biệt thự.

Not everyone can afford a lavish lifestyle like that of Jeff Bezos.

Không phải ai cũng có thể chi trả cho một phong cách sống xa hoa như Jeff Bezos.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lavish lifestyle cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Spending ngày thi 02/07/2020
[...] The Internet and social media have also been developing rapidly, and have exposed people, particularly the youth, to large amounts of images of those with a desirable [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Spending ngày thi 02/07/2020

Idiom with Lavish lifestyle

Không có idiom phù hợp