Bản dịch của từ Lavishly trong tiếng Việt

Lavishly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lavishly (Adverb)

lˈævɪʃli
lˈævɪʃli
01

Một cách xa hoa, tiêu xài hoang phí.

In a lavish manner expending profusely.

Ví dụ

The party was lavishly decorated with flowers and lights everywhere.

Bữa tiệc được trang trí xa hoa với hoa và đèn khắp nơi.

They did not spend lavishly on the community event this year.

Họ không chi tiêu xa hoa cho sự kiện cộng đồng năm nay.

Did the city council lavishly fund the new park project?

Hội đồng thành phố có tài trợ xa hoa cho dự án công viên mới không?

She decorated her house lavishly for the party.

Cô ấy trang trí nhà mình một cách xa xỉ cho bữa tiệc.

He didn't want to spend lavishly on unnecessary items.

Anh ấy không muốn chi tiêu xa xỉ cho những vật dụng không cần thiết.

Dạng trạng từ của Lavishly (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Lavishly

Lố bịch

More lavishly

Phung phí hơn

Most lavishly

Phung phí nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lavishly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lavishly

Không có idiom phù hợp