Bản dịch của từ Lavvy trong tiếng Việt
Lavvy

Lavvy (Noun)
Thấp.
Lav.
The lavvy at the festival was clean and well-maintained.
Nhà vệ sinh tại lễ hội rất sạch sẽ và được bảo trì tốt.
There wasn't a lavvy near the concert area last weekend.
Không có nhà vệ sinh nào gần khu vực concert tuần trước.
Is the lavvy accessible for everyone at the community event?
Nhà vệ sinh có dễ tiếp cận cho mọi người tại sự kiện cộng đồng không?
"Lavvy" là một từ lóng trong tiếng Anh, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức để chỉ nhà vệ sinh. Từ này thường phổ biến trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, đặc biệt ở Anh, với nguồn gốc từ tiếng Pháp “lavatory.” Trong tiếng Anh Mỹ, từ tương đương chính thức hơn là "bathroom" hoặc "restroom". Phát âm của "lavvy" trong tiếng Anh Anh nhấn mạnh âm tiết đầu, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng các từ chuyên biệt hơn để mô tả không gian vệ sinh.
Từ "lavvy" có nguồn gốc từ tiếng Anh - gốc từ tiếng Pháp "lavatoire", có nghĩa là nơi rửa, xuất phát từ động từ Latin "lavare", nghĩa là rửa. Thay đổi hình thức và ngữ âm đã dẫn đến việc hình thành từ này trong tiếng Anh. Trong lịch sử, "lavvy" thường được sử dụng để chỉ nhà vệ sinh hoặc nơi rửa tay, giữ nguyên ý nghĩa với yếu tố rửa, làm sạch. Hiện nay, từ này vẫn phổ biến trong ngữ cảnh thân mật tại Anh.
Từ "lavvy", một thuật ngữ không chính thức chỉ nhà vệ sinh, không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong bài thi Nghe và Nói, khả năng xuất hiện của từ này là thấp, trong khi trong bài Đọc và Viết, từ này có thể xảy ra một cách hạn chế trong ngữ cảnh không chính thức. Từ "lavvy" thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày hoặc hội thoại không chính thức ở Vương quốc Anh, thường liên quan đến việc yêu cầu phòng tắm hoặc trong các chủ đề về vệ sinh cá nhân.