Bản dịch của từ Law abiding trong tiếng Việt
Law abiding

Law abiding (Adjective)
The law-abiding citizens always respect traffic regulations.
Các công dân tuân thủ luật luôn tôn trọng quy định giao thông.
Being law-abiding is crucial for maintaining social order in society.
Tuân thủ pháp luật là rất quan trọng để duy trì trật tự xã hội.
Law-abiding behavior contributes to a peaceful and harmonious community.
Hành vi tuân thủ pháp luật đóng góp vào một cộng đồng hòa bình và hài hòa.
Law abiding (Noun)
Một người tôn trọng và tuân theo pháp luật.
A person who respects and follows the law.
Law abidings contribute to a peaceful society.
Những người tuân thủ pháp luật đóng góp vào một xã hội hòa bình.
Being a law abiding is essential for community harmony.
Việc tuân thủ pháp luật là cần thiết cho sự hài hòa trong cộng đồng.
The government recognizes law abidings' role in society.
Chính phủ công nhận vai trò của những người tuân thủ pháp luật trong xã hội.
"Law abiding" là một tính từ mô tả những cá nhân hoặc nhóm tôn trọng và tuân thủ các quy định pháp luật của xã hội. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những hành vi hợp pháp, không vi phạm pháp luật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm, viết hoặc ngữ cảnh sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, cụm từ này có thể được sử dụng nhiều hơn trong văn bản chính thức và tài liệu pháp lý.
Cụm từ "law abiding" xuất phát từ tiếng Anh, với "law" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "lex", nghĩa là quy tắc hay luật lệ. "Abiding" bắt nguồn từ từ tiếng Anh cổ "abidan", có nghĩa là lưu lại hoặc tuân theo. Lịch sử phát triển cho thấy cụm từ này phản ánh tinh thần tuân thủ quy định pháp luật của một cá nhân. Ngày nay, "law abiding" thường được dùng để chỉ những người tôn trọng và thực hiện đầy đủ các quy định pháp luật trong xã hội.
Cụm từ "law-abiding" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về trách nhiệm công dân và các vấn đề xã hội. Nó cũng có thể được tìm thấy trong phần Reading khi đề cập đến những người tuân thủ pháp luật. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "law-abiding" thường được sử dụng để mô tả những cá nhân hoặc nhóm tuân thủ các quy định pháp lý, như trong các cuộc thảo luận về đạo đức xã hội hoặc trách nhiệm cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
