Bản dịch của từ Law-abiding citizen trong tiếng Việt
Law-abiding citizen

Law-abiding citizen (Phrase)
Người tuân thủ pháp luật.
A person who complies with the law.
John is a law-abiding citizen who always follows the rules.
John là một công dân tuân thủ pháp luật luôn tuân theo luật lệ.
Being a law-abiding citizen is essential for a peaceful society.
Việc trở thành một công dân tuân thủ pháp luật là quan trọng để có một xã hội hòa bình.
Law-abiding citizens contribute to the safety of their community.
Các công dân tuân thủ pháp luật đóng góp vào sự an toàn của cộng đồng của họ.
"Công dân tuân thủ pháp luật" là cụm từ mô tả một cá nhân thực hiện và tôn trọng các quy định và luật lệ của nhà nước. Cụm từ này thường dùng để chỉ những người không vi phạm pháp luật và sống đúng với các quy định xã hội. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng và viết cụm từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về trách nhiệm công dân và luật pháp.
Cụm từ "law-abiding citizen" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "lex" nghĩa là "luật" và "habere" nghĩa là "có". Từ "abide" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "abidan", có nghĩa là "tuân thủ". Khái niệm này phản ánh lịch sử pháp lý, nhấn mạnh tính tuân thủ pháp luật của công dân trong một xã hội dân chủ. Hiện nay, nó biểu thị những người tôn trọng pháp luật, đóng góp tích cực vào sự ổn định và trật tự xã hội.
Cụm từ "law-abiding citizen" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và nói, nơi yêu cầu thí sinh thảo luận về trách nhiệm và nghĩa vụ của công dân. Trong bối cảnh pháp luật và xã hội, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả những cá nhân tuân thủ luật pháp và quy định của nhà nước. Ngoài ra, từ ngữ này cũng thường xuất hiện trong các văn bản và bài viết liên quan đến chính trị, xã hội, và an ninh công cộng.