Bản dịch của từ Law-abiding citizen trong tiếng Việt

Law-abiding citizen

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Law-abiding citizen (Phrase)

lˈɔədˌaɪzɨŋ sˈɪtəzən
lˈɔədˌaɪzɨŋ sˈɪtəzən
01

Người tuân thủ pháp luật.

A person who complies with the law.

Ví dụ

John is a law-abiding citizen who always follows the rules.

John là một công dân tuân thủ pháp luật luôn tuân theo luật lệ.

Being a law-abiding citizen is essential for a peaceful society.

Việc trở thành một công dân tuân thủ pháp luật là quan trọng để có một xã hội hòa bình.

Law-abiding citizens contribute to the safety of their community.

Các công dân tuân thủ pháp luật đóng góp vào sự an toàn của cộng đồng của họ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/law-abiding citizen/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Law-abiding citizen

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.