Bản dịch của từ Law enforcement trong tiếng Việt
Law enforcement

Law enforcement (Phrase)
Hệ thống luật pháp, quy tắc và tổ chức được sử dụng để bắt tội phạm và trừng phạt chúng.
The system of laws rules and organizations that are used to catch criminals and give them punishment.
Law enforcement agencies work together to maintain public safety.
Cơ quan thực thi pháp luật làm việc cùng nhau để duy trì an toàn công cộng.
Training programs are essential for effective law enforcement practices.
Chương trình đào tạo là cần thiết cho các phương pháp thực thi pháp luật hiệu quả.
The government invests in technology to enhance law enforcement capabilities.
Chính phủ đầu tư vào công nghệ để nâng cao khả năng thực thi pháp luật.
"Law enforcement" là thuật ngữ chỉ các hoạt động và tổ chức chịu trách nhiệm thi hành pháp luật, duy trì trật tự công cộng và ngăn chặn tội phạm. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh hơn vào vai trò của các cơ quan liên quan như cảnh sát, trong khi tiếng Anh Anh có thể bao hàm nhiều cơ quan hơn, bao gồm cả các tổ chức điều tra.
Cụm từ "law enforcement" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "law" có nguồn gốc từ từ Latinh "lex, legis", nghĩa là "luật", và "enforcement" xuất phát từ "enforce", từ gốc Pháp "enforcer", có nghĩa là "thực thi". Kể từ thế kỷ 19, khái niệm này phản ánh chức năng của các cơ quan nhà nước trong việc thi hành và duy trì luật pháp. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh vai trò của lực lượng an ninh trong việc bảo vệ trật tự xã hội và thực hiện các quy định pháp lý.
Cụm từ "law enforcement" thường xuyên xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Listening và Writing, liên quan đến các chủ đề pháp lý và xã hội. Trong phần Speaking, nó có thể được dùng trong các cuộc thảo luận về an ninh công cộng. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường gặp trong các tài liệu chính thức, bài báo, và các chương trình liên quan đến luật pháp và tư pháp, trình bày về các cơ quan thực thi pháp luật và trách nhiệm của họ trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



