Bản dịch của từ Law enforcer trong tiếng Việt
Law enforcer

Law enforcer (Noun)
The law enforcer arrested the thief in the city park.
Người thi hành luật đã bắt tên trộm ở công viên thành phố.
The law enforcer patrolled the neighborhood to ensure safety.
Người thi hành luật tuần tra khu phố để đảm bảo an toàn.
The law enforcer attended a training session on new regulations.
Người thi hành luật tham dự buổi huấn luyện về quy định mới.
The law enforcer arrested the suspect for theft.
Người thi hành pháp luật bắt giữ nghi phạm về vụ ăn cắp.
The law enforcer issued a fine for speeding violations.
Người thi hành pháp luật ra lệnh phạt về vi phạm tốc độ.
Cụm từ "law enforcer" chỉ những cá nhân có trách nhiệm thực thi pháp luật, chẳng hạn như cảnh sát và các nhân viên thực thi pháp luật khác. Tại Hoa Kỳ, thuật ngữ này thường được sử dụng phổ biến hơn so với Anh, nơi cụm từ "law enforcement officer" còn phổ biến hơn. Về mặt ngữ nghĩa, "law enforcer" nhấn mạnh vai trò của cá nhân trong việc duy trì trật tự và ngăn chặn tội phạm, nhưng không chỉ rõ cấp bậc hoặc chức vụ cụ thể trong lực lượng thực thi pháp luật.
Thuật ngữ "law enforcer" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "law" xuất phát từ tiếng Anh cổ "lah", có nguồn gốc từ tiếng Latin "lex", nghĩa là luật lệ. "Enforcer" bắt nguồn từ động từ "enforce", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "enforcier", từ "en" (trong việc) và "force" (sức mạnh). Kết hợp lại, "law enforcer" chỉ những cá nhân hoặc tổ chức đảm bảo sự tuân thủ và thực thi luật pháp, phản ánh lịch sử lâu dài của việc bảo vệ trật tự xã hội.
Cụm từ "law enforcer" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong các bối cảnh liên quan đến an ninh và pháp lý. Trong các bài đọc và nghe, thuật ngữ này có thể liên quan đến các chủ đề về trách nhiệm của cảnh sát hoặc cơ quan thực thi pháp luật. Ngoài ra, cụm từ này còn được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận về chính sách an ninh và xã hội, nhấn mạnh vai trò của các lực lượng thi hành pháp luật trong việc duy trì trật tự xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



