Bản dịch của từ Law prohibits trong tiếng Việt
Law prohibits

Law prohibits (Noun)
The law prohibits discrimination based on gender in workplaces like Google.
Luật cấm phân biệt đối xử dựa trên giới tính tại các nơi làm việc như Google.
The law does not prohibit free speech in public areas like parks.
Luật không cấm tự do ngôn luận ở các khu vực công cộng như công viên.
Does the law prohibit smoking in restaurants and cafes across the city?
Luật có cấm hút thuốc ở các nhà hàng và quán cà phê trong thành phố không?
Hệ thống quy tắc mà một quốc gia hoặc cộng đồng công nhận là điều chỉnh hành động của các thành viên của nó.
The system of rules which a particular country or community recognizes as regulating the actions of its members.
The law prohibits discrimination in the workplace for all employees.
Luật cấm phân biệt đối xử tại nơi làm việc cho tất cả nhân viên.
The law does not prohibit peaceful protests in public spaces.
Luật không cấm biểu tình hòa bình ở những không gian công cộng.
Does the law prohibit smoking in public parks in your city?
Luật có cấm hút thuốc ở công viên công cộng trong thành phố bạn không?
The law prohibits discrimination against any social group in society.
Luật cấm phân biệt đối xử với bất kỳ nhóm xã hội nào trong xã hội.
The law does not prohibit freedom of speech in public discussions.
Luật không cấm tự do ngôn luận trong các cuộc thảo luận công khai.
Does the law prohibit any form of social gathering in public spaces?
Luật có cấm bất kỳ hình thức tụ tập xã hội nào ở nơi công cộng không?
Law prohibits (Verb)
The law prohibits smoking in public areas like parks and restaurants.
Luật cấm hút thuốc ở những nơi công cộng như công viên và nhà hàng.
The law does not prohibit people from gathering peacefully in the streets.
Luật không cấm mọi người tụ tập hòa bình trên đường phố.
Does the law prohibit selling alcohol to minors in your state?
Luật có cấm bán rượu cho người vị thành niên ở bang bạn không?
The law prohibits smoking in public places like parks and restaurants.
Luật cấm hút thuốc ở những nơi công cộng như công viên và nhà hàng.
The law does not prohibit people from expressing their opinions freely.
Luật không cấm mọi người bày tỏ ý kiến của họ một cách tự do.
Does the law prohibit gatherings of more than ten people in public?
Luật có cấm tập trung hơn mười người ở nơi công cộng không?
The law prohibits smoking in public places like parks and restaurants.
Luật cấm hút thuốc ở những nơi công cộng như công viên và nhà hàng.
The law does not prohibit people from gathering for peaceful protests.
Luật không cấm mọi người tụ tập để biểu tình hòa bình.
Does the law prohibit selling alcohol to minors in your state?
Luật có cấm bán rượu cho người vị thành niên ở bang bạn không?
Cụm từ "law prohibits" được sử dụng để chỉ việc luật pháp cấm hoặc không cho phép một hành động, hành vi nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý và có thể được tìm thấy trong các văn bản luật định. Cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh đều sử dụng cụm từ này tương tự nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ pháp hoặc ngữ cảnh sử dụng. Trong cả hai biến thể, nội dung và ý nghĩa cơ bản của cụm từ này vẫn giữ nguyên.