Bản dịch của từ Law prohibits trong tiếng Việt
Law prohibits

Law prohibits(Noun)
Hệ thống quy tắc mà một quốc gia hoặc cộng đồng công nhận là điều chỉnh hành động của các thành viên của nó.
The system of rules which a particular country or community recognizes as regulating the actions of its members.
Law prohibits(Verb)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "law prohibits" được sử dụng để chỉ việc luật pháp cấm hoặc không cho phép một hành động, hành vi nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý và có thể được tìm thấy trong các văn bản luật định. Cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh đều sử dụng cụm từ này tương tự nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ pháp hoặc ngữ cảnh sử dụng. Trong cả hai biến thể, nội dung và ý nghĩa cơ bản của cụm từ này vẫn giữ nguyên.
Cụm từ "law prohibits" được sử dụng để chỉ việc luật pháp cấm hoặc không cho phép một hành động, hành vi nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý và có thể được tìm thấy trong các văn bản luật định. Cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh đều sử dụng cụm từ này tương tự nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ pháp hoặc ngữ cảnh sử dụng. Trong cả hai biến thể, nội dung và ý nghĩa cơ bản của cụm từ này vẫn giữ nguyên.
