Bản dịch của từ Lawlessness trong tiếng Việt
Lawlessness
Lawlessness (Noun)
Tình trạng vô luật pháp.
The state of being lawless.
Lawlessness increased in the city after the recent protests last month.
Tình trạng vô pháp gia tăng ở thành phố sau các cuộc biểu tình tháng trước.
The government is not allowing lawlessness to disrupt public safety.
Chính phủ không cho phép tình trạng vô pháp làm ảnh hưởng đến an toàn công cộng.
Is lawlessness a serious issue in urban areas like Chicago?
Tình trạng vô pháp có phải là vấn đề nghiêm trọng ở các khu đô thị như Chicago không?
Họ từ
Tình trạng vô pháp (lawlessness) được hiểu là sự thiếu vắng hoặc không tuân thủ các quy định pháp luật, dẫn đến sự hỗn loạn và mất trật tự trong xã hội. Thuật ngữ này thường liên quan đến các khu vực hoặc tình huống mà luật pháp không được áp dụng hoặc thi hành hiệu quả. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về cách sử dụng hay ý nghĩa của từ này, tuy nhiên có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm.
Từ "lawlessness" xuất phát từ tiếng Anh, được hình thành từ hai phần: "law" (luật) bắt nguồn từ tiếng Latinh "lex, legis", mang nghĩa là quy tắc hoặc luật lệ. Tiền tố "less" được dùng để chỉ sự thiếu vắng. 'Lawlessness' nghĩa là trạng thái không có sự hiện diện của luật pháp, thể hiện sự hỗn loạn và vi phạm quy tắc xã hội. Từ này mô tả tình huống mà trong đó các quy tắc và luật lệ không được tôn trọng hoặc tuân thủ, gây ra sự bất ổn trong xã hội.
Từ "lawlessness" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh viết và nói, nơi thảo luận về các vấn đề xã hội hoặc chính trị. Từ này thường được sử dụng để chỉ tình trạng thiếu pháp luật hoặc việc thi hành pháp luật yếu kém, thường được đề cập trong các bài luận về an ninh, tội phạm hoặc sự ổn định trong các quốc gia. Trong văn hóa đại chúng, từ này cũng liên quan đến các vấn đề như bạo lực, tội phạm có tổ chức, và sự hỗn loạn xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp