Bản dịch của từ Lawlessness trong tiếng Việt

Lawlessness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lawlessness (Noun)

01

Tình trạng vô luật pháp.

The state of being lawless.

Ví dụ

Lawlessness increased in the city after the recent protests last month.

Tình trạng vô pháp gia tăng ở thành phố sau các cuộc biểu tình tháng trước.

The government is not allowing lawlessness to disrupt public safety.

Chính phủ không cho phép tình trạng vô pháp làm ảnh hưởng đến an toàn công cộng.

Is lawlessness a serious issue in urban areas like Chicago?

Tình trạng vô pháp có phải là vấn đề nghiêm trọng ở các khu đô thị như Chicago không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lawlessness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lawlessness

Không có idiom phù hợp