Bản dịch của từ Lay away trong tiếng Việt
Lay away

Lay away (Noun)
I put my new phone on lay away at Best Buy.
Tôi đặt điện thoại mới của mình vào hình thức lay away tại Best Buy.
Many stores do not offer lay away options anymore.
Nhiều cửa hàng không còn cung cấp tùy chọn lay away nữa.
Is lay away still popular among shoppers in 2023?
Hình thức lay away vẫn phổ biến trong số người mua sắm năm 2023 sao?
Lay away (Verb)
I will lay away the jacket for Sarah until next week.
Tôi sẽ đặt riêng chiếc áo khoác cho Sarah đến tuần sau.
They did not lay away any items for the charity event.
Họ đã không đặt riêng bất kỳ món đồ nào cho sự kiện từ thiện.
Will you lay away the shoes for me at the store?
Bạn có đặt riêng đôi giày cho tôi ở cửa hàng không?
"Lay away" là một cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng trong thương mại, chỉ phương thức đặt hàng một sản phẩm mà không thanh toán ngay lập tức. Khách hàng có thể đặt cọc để giữ hàng hóa và thanh toán dần dần cho đến khi hoàn tất và có thể nhận hàng. Trong tiếng Anh Mỹ, hình thức này phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh. Cách diễn đạt này chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh mua sắm, không thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Thuật ngữ "lay away" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ, trong đó "lay" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "jacere", có nghĩa là "đặt" hoặc "để". Cách sử dụng của cụm từ này đã phát triển từ thế kỷ 20, thường ám chỉ đến việc người tiêu dùng trả trước một phần tiền để giữ hàng hoá mà không nhận ngay, cho đến khi thanh toán đầy đủ. Điều này phản ánh quy trình tài chính và tâm lý tiết kiệm trong tiêu dùng hiện đại.
Cụm từ "lay away" thường ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và nói, nhưng có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh viết về thương mại và kinh tế. Từ này chủ yếu liên quan đến phương thức mua hàng trả sau, cho phép người tiêu dùng đặt hàng và trả tiền theo từng bước. Ngoài ra, "lay away" cũng có thể được sử dụng trong các tình huống nói về việc tiết kiệm để mua sắm trong tương lai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp