Bản dịch của từ Lay away trong tiếng Việt

Lay away

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lay away (Noun)

lˈeɪəwˌeɪ
lˈeɪəwˌeɪ
01

Một thỏa thuận trong đó một mặt hàng được dành riêng cho khách hàng và sẽ chỉ được giao khi đã thanh toán đầy đủ.

An agreement in which an item is reserved for a customer and will only be delivered when the full amount is paid.

Ví dụ

I put my new phone on lay away at Best Buy.

Tôi đặt điện thoại mới của mình vào hình thức lay away tại Best Buy.

Many stores do not offer lay away options anymore.

Nhiều cửa hàng không còn cung cấp tùy chọn lay away nữa.

Is lay away still popular among shoppers in 2023?

Hình thức lay away vẫn phổ biến trong số người mua sắm năm 2023 sao?

Lay away (Verb)

lˈeɪəwˌeɪ
lˈeɪəwˌeɪ
01

Để đặt trước một mặt hàng cho khách hàng sẽ thanh toán toàn bộ số tiền vào một ngày sau đó.

To reserve an item for a customer who will pay the full amount at a later date.

Ví dụ

I will lay away the jacket for Sarah until next week.

Tôi sẽ đặt riêng chiếc áo khoác cho Sarah đến tuần sau.

They did not lay away any items for the charity event.

Họ đã không đặt riêng bất kỳ món đồ nào cho sự kiện từ thiện.

Will you lay away the shoes for me at the store?

Bạn có đặt riêng đôi giày cho tôi ở cửa hàng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lay away/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lay away

Không có idiom phù hợp