Bản dịch của từ Lay back trong tiếng Việt

Lay back

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lay back (Verb)

lˈeɪ bˈæk
lˈeɪ bˈæk
01

Để thư giãn và không nỗ lực.

To relax and not make any effort.

Ví dụ

Sometimes, it's good to lay back and enjoy the moment.

Đôi khi, việc nằm xuống và thưởng thức khoảnh khắc là tốt.

Don't lay back too much or you might miss important opportunities.

Đừng nằm xuống quá nhiều, hoặc bạn có thể bỏ lỡ cơ hội quan trọng.

Do you think it's okay to lay back during a job interview?

Bạn nghĩ rằng việc nằm xuống trong một cuộc phỏng vấn công việc có được không?

Lay back (Phrase)

lˈeɪ bˈæk
lˈeɪ bˈæk
01

Để di chuyển vào một vị trí thoải mái hơn hoặc thư giãn.

To move into a more comfortable or relaxed position.

Ví dụ

I always lay back in my chair during the speaking test.

Tôi luôn nằm lưng xuống trên ghế trong bài thi nói.

Don't lay back too much, it may seem unprofessional.

Đừng nằm lưng xuống quá nhiều, có thể trông không chuyên nghiệp.

Do you think it's okay to lay back while giving a presentation?

Bạn nghĩ rằng việc nằm lưng xuống khi thuyết trình có ổn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lay back/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lay back

Không có idiom phù hợp