Bản dịch của từ Lay back trong tiếng Việt
Lay back

Lay back (Verb)
Sometimes, it's good to lay back and enjoy the moment.
Đôi khi, việc nằm xuống và thưởng thức khoảnh khắc là tốt.
Don't lay back too much or you might miss important opportunities.
Đừng nằm xuống quá nhiều, hoặc bạn có thể bỏ lỡ cơ hội quan trọng.
Do you think it's okay to lay back during a job interview?
Bạn nghĩ rằng việc nằm xuống trong một cuộc phỏng vấn công việc có được không?
Lay back (Phrase)
Để di chuyển vào một vị trí thoải mái hơn hoặc thư giãn.
To move into a more comfortable or relaxed position.
I always lay back in my chair during the speaking test.
Tôi luôn nằm lưng xuống trên ghế trong bài thi nói.
Don't lay back too much, it may seem unprofessional.
Đừng nằm lưng xuống quá nhiều, có thể trông không chuyên nghiệp.
Do you think it's okay to lay back while giving a presentation?
Bạn nghĩ rằng việc nằm lưng xuống khi thuyết trình có ổn không?
Cụm từ "lay back" thường được hiểu là "thư giãn" hoặc "thoải mái", thường chỉ trạng thái tâm lý hoặc hành động giảm bớt căng thẳng, áp lực. Trong tiếng Anh, cụm này chủ yếu được sử dụng trong khẩu ngữ và có sự khác biệt nhẹ giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, ý nghĩa cơ bản vẫn không thay đổi. Phát âm ở hai dạng cũng tương đồng, nhưng một số cụm từ đồng nghĩa có thể khác nhau trong các ngữ cảnh văn hóa cụ thể.
Cụm từ "lay back" bắt nguồn từ tiếng Anh, mang ý nghĩa thư giãn, không lo lắng. "Lay" có nguồn gốc từ động từ "leggen" trong tiếng Đức cổ, có nghĩa là đặt xuống, trong khi "back" có nguồn gốc từ tiếng Old English "bæc", chỉ vị trí phía sau. Trong lịch sử, cụm từ này phản ánh trạng thái nghỉ ngơi, thoải mái, và dần trở thành một thuật ngữ phổ biến trong văn hóa hiện đại để miêu tả lối sống thư thái, không căng thẳng.
Cụm từ "lay back" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất vừa phải. Trong phần Nghe và Nói, nó thường được dùng để miêu tả trạng thái thư giãn hoặc thái độ không nghiêm túc. Trong Đọc và Viết, cụm từ này thường xuất hiện trong các văn bản mô tả phong cách sống hoặc thái độ đối với công việc. Ngoài ra, "lay back" thường gặp trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong các cuộc trò chuyện về cuộc sống cá nhân và sở thích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp