Bản dịch của từ Lay down trong tiếng Việt
Lay down

Lay down (Verb)
Đặt cái gì đó xuống ở vị trí bằng phẳng hoặc nằm ngang.
To put something down in a flat or horizontal position.
They lay down their concerns during the community meeting last Thursday.
Họ đã đặt xuống những mối quan tâm trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
She did not lay down her ideas at the forum yesterday.
Cô ấy đã không đặt xuống ý kiến của mình tại diễn đàn hôm qua.
Did they lay down the rules for the social event?
Họ đã đặt xuống các quy tắc cho sự kiện xã hội chưa?
Lay down (Phrase)
I usually lay down at 10 PM to sleep well.
Tôi thường đi ngủ lúc 10 giờ tối để ngủ ngon.
She does not lay down early on weekends anymore.
Cô ấy không đi ngủ sớm vào cuối tuần nữa.
Do you lay down for a nap after lunch?
Bạn có đi ngủ trưa sau bữa trưa không?
Cụm từ "lay down" trong tiếng Anh có nghĩa là đặt hoặc để xuống một vật nào đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ hành động nằm xuống. Trong tiếng Anh Anh, cụm này có thể được diễn đạt như "lie down", trong khi trong tiếng Anh Mỹ, "lay down" thường được chấp nhận hơn. Sự khác biệt này về sử dụng có thể dẫn đến hiểu lầm trong giao tiếp; ví dụ, "lay" thường được hiểu là đặt xuống một vật thể, trong khi "lie" ám chỉ hành động của con người khi nằm.
Cụm từ "lay down" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "lay" bắt nguồn từ động từ "lacan" trong tiếng Latin có nghĩa là "để đặt" và "down" xuất phát từ tiếng Old English "dūne", có nghĩa là "xuống". Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, "lay down" được sử dụng để chỉ hành động đặt một vật gì đó xuống bề mặt. Ngày nay, cụm từ này không chỉ mang nghĩa đen mà còn có nghĩa bóng, thường được dùng trong ngữ cảnh thể hiện việc từ bỏ quyền lực hoặc thiết lập quy định.
Cụm từ "lay down" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các bài kiểm tra IELTS, bao gồm cả phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh miêu tả hành động đặt một vật xuống, hoặc trong ngữ nghĩa trừu tượng liên quan đến việc thiết lập quy định hoặc nguyên tắc. Trong các tình huống thường gặp, cụm từ này có thể được sử dụng trong sinh hoạt hàng ngày, trong văn phạm pháp luật, hoặc trong bối cảnh giáo dục khi thảo luận về chính sách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp