Bản dịch của từ Lay hands on trong tiếng Việt
Lay hands on

Lay hands on (Phrase)
It took me hours to lay hands on my lost phone.
Tôi mất nhiều giờ để tìm thấy chiếc điện thoại bị mất của mình.
The detective finally managed to lay hands on the stolen jewelry.
Thám tử cuối cùng đã thành công trong việc tìm thấy trang sức bị đánh cắp.
The search and rescue team worked tirelessly to lay hands on the missing hiker.
Đội tìm kiếm và cứu hộ đã làm việc không ngừng để tìm thấy người đi bộ bị mất tích.
"Cụm từ 'lay hands on' thường được hiểu là hành động chạm vào hoặc đặt tay lên ai đó, thường trong các ngữ cảnh liên quan đến chữa bệnh hoặc ban phước. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm này thường được sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo, trong khi tiếng Anh Anh có thể ít phổ biến hơn. Đặc biệt, cách diễn đạt này có thể mang tính chất biểu tượng hơn là chỉ đơn thuần là hành động vật lý".
Cụm từ "lay hands on" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó từ "manus" nghĩa là "bàn tay" được sử dụng để chỉ hành động đặt tay lên một vật thể hoặc người nào đó. Trong lịch sử, cụm từ này thường gắn liền với các nghi lễ tôn giáo, nơi sự tiếp xúc này biểu thị sự chúc phúc hoặc truyền đạt sức mạnh. Hiện tại, cụm từ này thường chỉ việc chiếm hữu hoặc đạt được điều gì đó, phản ánh sự kết nối giữa hành động vật lý và quyền lực cá nhân.
Cụm từ "lay hands on" thường xuất hiện trong phần nói và viết của kỳ thi IELTS, tuy nhiên, tần suất sử dụng không cao. Trong bối cảnh học thuật, cụm từ này thường liên quan đến việc tiếp cận hoặc đạt được một cái gì đó, mang hàm ý có tác động hoặc kiểm soát. Ngoài ra, cụm từ còn được dùng trong các tình huống liên quan đến tôn giáo, khi nhắc đến việc truyền đạt sức mạnh hoặc phúc lành bằng cách đặt tay.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp