Bản dịch của từ Lay hands on trong tiếng Việt

Lay hands on

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lay hands on (Phrase)

01

Để tìm một ai đó hoặc một cái gì đó, đặc biệt là khi nó khó khăn hoặc mất một thời gian dài.

To find someone or something especially when it is difficult or takes a long time.

Ví dụ

It took me hours to lay hands on my lost phone.

Tôi mất nhiều giờ để tìm thấy chiếc điện thoại bị mất của mình.

The detective finally managed to lay hands on the stolen jewelry.

Thám tử cuối cùng đã thành công trong việc tìm thấy trang sức bị đánh cắp.

The search and rescue team worked tirelessly to lay hands on the missing hiker.

Đội tìm kiếm và cứu hộ đã làm việc không ngừng để tìm thấy người đi bộ bị mất tích.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lay hands on/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lay hands on

Không có idiom phù hợp