Bản dịch của từ Lay in trong tiếng Việt
Lay in

Lay in (Phrase)
Many families lay in food supplies for the winter months.
Nhiều gia đình tích trữ thực phẩm cho những tháng mùa đông.
They do not lay in enough resources for emergencies.
Họ không tích trữ đủ nguồn lực cho các tình huống khẩn cấp.
Do people usually lay in extra supplies before a holiday?
Liệu mọi người có thường tích trữ thêm hàng hóa trước kỳ nghỉ không?
Đặt vào cũng có thể ám chỉ việc tiếp nhận một thứ gì đó, đặc biệt là để chuẩn bị cho nhu cầu trong tương lai.
To lay in can also refer to taking in a supply of something especially in preparation for a future need.
Many families lay in food supplies for emergencies like hurricanes.
Nhiều gia đình tích trữ thực phẩm cho các tình huống khẩn cấp như bão.
They do not lay in enough resources for community events.
Họ không tích trữ đủ tài nguyên cho các sự kiện cộng đồng.
Do you think schools lay in enough supplies for students' needs?
Bạn có nghĩ rằng các trường học tích trữ đủ vật dụng cho nhu cầu của học sinh không?
"Lay in" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là tích trữ hoặc chuẩn bị sẵn sàng một cái gì đó cho việc sử dụng trong tương lai. Cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh chuẩn bị đồ ăn, nguyên liệu hay hàng hóa. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, mặc dù người nói Mỹ có thể sử dụng "lay in" ít hơn so với người nói tiếng Anh Anh.
Từ "lay in" bao gồm hai phần: "lay" và "in". "Lay" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "legh" (có nghĩa là đặt xuống), xuất phát từ tiếng Đức cổ "leggen". Từ "in" bắt nguồn từ tiếng Latinh "in" có nghĩa là bên trong. Kết hợp lại, "lay in" mang nghĩa đặt một vật gì đó vào một vị trí bên trong, phản ánh sự kết nối với nghĩa gốc và tính từ nguyên thủy của từng thành phần.
Cụm từ "lay in" không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh chung, "lay in" thường được sử dụng để chỉ hành động chuẩn bị hoặc dự trữ một thứ gì đó cho tương lai, ví dụ như "lay in supplies" tức là tích trữ vật tư. Cụm từ này có thể xuất hiện trong các bối cảnh giao tiếp hằng ngày khi thảo luận về kế hoạch hoặc chuẩn bị cho các sự kiện sắp tới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



