Bản dịch của từ Lay of the land trong tiếng Việt
Lay of the land

Lay of the land (Phrase)
The lay of the land shows rising inequality in our community.
Tình hình hiện tại cho thấy sự bất bình đẳng gia tăng trong cộng đồng chúng ta.
The lay of the land does not support equal opportunities for everyone.
Tình hình hiện tại không hỗ trợ cơ hội bình đẳng cho mọi người.
What is the lay of the land regarding social services in 2023?
Tình hình hiện tại về dịch vụ xã hội năm 2023 là gì?
Cụm từ "lay of the land" được sử dụng để chỉ hiểu biết tổng quát về tình hình, cấu trúc hoặc điều kiện của một khung cảnh, đặc biệt trong bối cảnh địa lý hoặc xã hội. Cụm từ này phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, nó thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh thương mại hoặc đánh giá chiến lược. Dù có sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng, ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Cụm từ "lay of the land" xuất phát từ tiếng Anh cổ, với sự kết hợp giữa "lay" từ nguyên gốc "lega" có nghĩa là đặt ra, và "land" từ gốc Latin "terra", ám chỉ đến mặt đất hoặc vùng lãnh thổ. Sự phát triển ý nghĩa của cụm từ này phản ánh các khía cạnh địa lý và tình huống trong một bối cảnh cụ thể, thường được sử dụng để mô tả tình hình hoặc cấu trúc của một vấn đề nào đó. Ngày nay, cụm từ này thường được dùng trong các lĩnh vực như kinh doanh và chính trị để chỉ sự hiểu biết sâu sắc về tình huống.
Cụm từ "lay of the land" thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận chiến lược, quy hoạch hoặc đánh giá tình hình, nhưng mức độ phổ biến của nó trong các phần của kỳ thi IELTS tương đối hạn chế. Trong phần Listening và Speaking, cụm này có thể xuất hiện khi thảo luận về một địa điểm hoặc tình huống cụ thể. Trong Writing và Reading, tần suất xuất hiện của nó còn thấp hơn, thường chỉ trong bối cảnh phân tích hoặc tóm tắt thông tin. Cụm từ này thường dùng để chỉ sự hiểu biết về cấu trúc hoặc trạng thái của một vấn đề nào đó trong môi trường học thuật và nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp