Bản dịch của từ Lay the foundation of trong tiếng Việt

Lay the foundation of

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lay the foundation of (Phrase)

lˌɛθitəfˈɛnʃən
lˌɛθitəfˈɛnʃən
01

Để thiết lập cơ sở hoặc nền tảng cho một cái gì đó.

To establish the basis or groundwork for something.

Ví dụ

Laying the foundation of a strong community requires teamwork and dedication.

Việc đặt nền móng cho một cộng đồng mạnh mẽ đòi hỏi sự làm việc nhóm và tận tụy.

Neglecting to lay the foundation of mutual respect can lead to conflicts.

Bỏ qua việc đặt nền móng cho sự tôn trọng lẫn nhau có thể dẫn đến xung đột.

How important do you think it is to lay the foundation of trust?

Bạn nghĩ việc đặt nền móng cho sự tin tưởng quan trọng như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lay the foundation of/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lay the foundation of

Không có idiom phù hợp