Bản dịch của từ Lay the foundation of trong tiếng Việt
Lay the foundation of

Lay the foundation of (Phrase)
Để thiết lập cơ sở hoặc nền tảng cho một cái gì đó.
To establish the basis or groundwork for something.
Laying the foundation of a strong community requires teamwork and dedication.
Việc đặt nền móng cho một cộng đồng mạnh mẽ đòi hỏi sự làm việc nhóm và tận tụy.
Neglecting to lay the foundation of mutual respect can lead to conflicts.
Bỏ qua việc đặt nền móng cho sự tôn trọng lẫn nhau có thể dẫn đến xung đột.
How important do you think it is to lay the foundation of trust?
Bạn nghĩ việc đặt nền móng cho sự tin tưởng quan trọng như thế nào?
Cụm từ "lay the foundation of" được sử dụng để chỉ hành động thiết lập cơ sở hoặc nền tảng cho một sự việc, ý tưởng, hoặc tổ chức nào đó. Cụm từ này thường mang ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng, phát triển những khía cạnh sâu xa hơn trong tương lai. Trong tiếng Anh, cụm từ này không phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác biệt đôi chút.
Cụm từ "lay the foundation of" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "fundatio" nghĩa là "cơ sở" hoặc "nền tảng". "Lay" xuất phát từ từ "lag" trong tiếng cổ Anh, có nghĩa là "đặt" hoặc "xếp". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại về việc thiết lập các nguyên tắc hoặc cấu trúc cơ bản cho một hệ thống, lý thuyết hoặc dự án nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh xây dựng, giáo dục và phát triển ý tưởng.
Cụm từ "lay the foundation of" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, liên quan đến việc thiết lập nền tảng cho một ý tưởng hay kế hoạch. Tần suất sử dụng của cụm từ này trong các ngữ cảnh học thuật khá cao, đặc biệt trong các chủ đề về giáo dục, kinh tế và xã hội. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được dùng trong các các lĩnh vực như xây dựng và phát triển dự án nhằm nhấn mạnh sự khởi đầu và tạo cơ sở cho sự phát triển sau này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp