Bản dịch của từ Layoff trong tiếng Việt
Layoff

Layoff (Noun)
During the pandemic, many athletes experienced a layoff from competitions.
Trong đại dịch, nhiều vận động viên trải qua thời gian nghỉ thi đấu.
The team's layoff affected their performance in the upcoming tournament.
Thời gian nghỉ của đội ảnh hưởng đến hiệu suất thi đấu của họ trong giải sắp tới.
After a long layoff, she struggled to regain her previous fitness level.
Sau một thời gian nghỉ dài, cô ấy gặp khó khăn trong việc khôi phục lại cấp độ thể lực trước đây.
Sự sa thải, đặc biệt là tạm thời, của một hoặc nhiều công nhân.
A discharge especially temporary of a worker or workers.
The layoff affected many employees at the company.
Việc sa thải ảnh hưởng đến nhiều nhân viên tại công ty.
The layoff was due to financial difficulties faced by the organization.
Việc sa thải là do khó khăn về tài chính mà tổ chức đối mặt.
The layoff announcement caused anxiety among the workers.
Thông báo sa thải gây lo lắng cho công nhân.
Dạng danh từ của Layoff (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Layoff | Layoffs |
Họ từ
"Layoff" là một thuật ngữ trong lĩnh vực lao động, chỉ hành động sa thải nhân viên tạm thời hoặc vĩnh viễn do lý do kinh tế hoặc tổ chức. Trong tiếng Anh Mỹ, "layoff" thường được sử dụng để chỉ việc cắt giảm personnel vì lý do tài chính, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này ít gặp hơn và thường được thay thế bằng "redundancy" để ám chỉ việc nhân viên trở nên thừa so với nhu cầu của tổ chức. Cả hai thuật ngữ đều mang ý nghĩa tiêu cực và thường liên quan đến sự suy giảm việc làm.
Từ "layoff" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "lay off", theo nghĩa đuổi việc tạm thời. Cụm từ này bắt nguồn từ động từ "lay", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ponere", nghĩa là đặt hay bỏ. Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng từ thế kỷ 20 để chỉ hành động cho thôi việc nhân viên do điều kiện kinh tế. Mặc dù mang hàm ý tạm thời, "layoff" thường tạo ra cảm xúc bất an trong cộng đồng lao động, phản ánh tình trạng khó khăn tài chính của doanh nghiệp.
Từ "layoff" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi nói về các vấn đề kinh tế và thị trường lao động. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh doanh nghiệp cắt giảm nhân sự do tình hình tài chính khó khăn hoặc tái cơ cấu. Trong các tình huống thực tế, từ này thường liên quan đến thông báo sa thải, gây ra ảnh hưởng đến người lao động và nền kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp