Bản dịch của từ Layoff trong tiếng Việt

Layoff

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Layoff (Noun)

lˈeiˌɔf
lˈeiˌɑf
01

Khoảng thời gian mà một người nào đó không tham gia vào một môn thể thao thông thường hoặc hoạt động khác.

A period during which someone does not take part in a customary sport or other activity.

Ví dụ

During the pandemic, many athletes experienced a layoff from competitions.

Trong đại dịch, nhiều vận động viên trải qua thời gian nghỉ thi đấu.

The team's layoff affected their performance in the upcoming tournament.

Thời gian nghỉ của đội ảnh hưởng đến hiệu suất thi đấu của họ trong giải sắp tới.

After a long layoff, she struggled to regain her previous fitness level.

Sau một thời gian nghỉ dài, cô ấy gặp khó khăn trong việc khôi phục lại cấp độ thể lực trước đây.

02

Sự sa thải, đặc biệt là tạm thời, của một hoặc nhiều công nhân.

A discharge especially temporary of a worker or workers.

Ví dụ

The layoff affected many employees at the company.

Việc sa thải ảnh hưởng đến nhiều nhân viên tại công ty.

The layoff was due to financial difficulties faced by the organization.

Việc sa thải là do khó khăn về tài chính mà tổ chức đối mặt.

The layoff announcement caused anxiety among the workers.

Thông báo sa thải gây lo lắng cho công nhân.

Dạng danh từ của Layoff (Noun)

SingularPlural

Layoff

Layoffs

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/layoff/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Layoff

Không có idiom phù hợp