Bản dịch của từ Layover trong tiếng Việt
Layover

Layover (Noun)
I had a short layover in Chicago during my trip.
Tôi đã có một thời gian nghỉ ngơi ngắn tại Chicago trong chuyến đi của mình.
There was no layover on the direct flight to London.
Không có thời gian nghỉ ngơi trên chuyến bay trực tiếp đến London.
Did you have a layover in Dallas on your way to Paris?
Bạn có thời gian nghỉ ngơi ở Dallas trên đường đi đến Paris không?
Kết hợp từ của Layover (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Four-hour layover Thời gian chờ đợi bốn giờ | I had a four-hour layover in chicago. Tôi có một thời gian chờ đợi bốn giờ ở chicago. |
Brief layover Điểm dừng ngắn | I had a brief layover in chicago during my flight. Tôi đã có một thời gian nghỉ ngơi ngắn tại chicago trong chuyến bay của tôi. |
Họ từ
“Layover” là một thuật ngữ tiếng Anh dùng để chỉ khoảng thời gian tạm dừng giữa các chuyến bay, thường xảy ra tại sân bay trung gian. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến trong bối cảnh du lịch hàng không, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng thuật ngữ “stopover” với nghĩa tương tự. Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở cách sử dụng ngữ cảnh, với “layover” nhấn mạnh vào thời gian ngắn tạm dừng, trong khi “stopover” có thể chỉ thời gian dài hơn.
Từ "layover" có nguồn gốc từ hai thành tố trong tiếng Anh: "lay" (đặt, để) và "over" (trên, qua). Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ việc tạm dừng chuyến đi mà không có sự ngắt quãng lớn. Trải qua thời gian, "layover" trở thành thuật ngữ phổ biến trong ngành hàng không, được sử dụng để chỉ khoảng thời gian dừng lại giữa hai chuyến bay. Ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh quá trình di chuyển hiện đại và tính tiện lợi trong việc kết nối hành trình.
Từ "layover" xuất hiện khá thường xuyên trong phần Nghe và Đọc của bài thi IELTS, đặc biệt khi đề cập đến thông tin liên quan đến du lịch và vận tải hàng không. Trong ngữ cảnh này, "layover" thường dùng để chỉ thời gian tạm dừng giữa các chuyến bay. Ở các tình huống thông tục, từ này cũng được sử dụng trong giao tiếp hằng ngày, như khi lên kế hoạch đi du lịch hoặc trao đổi thông tin về lịch trình bay.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp