Bản dịch của từ Lcd projector trong tiếng Việt
Lcd projector
Noun [U/C]

Lcd projector (Noun)
ˈɛlk pɹədʒˈɛktɚ
ˈɛlk pɹədʒˈɛktɚ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một thiết bị điện tử nâng cao trải nghiệm hình ảnh bằng cách chiếu hình ảnh chất lượng cao.
An electronic device that enhances visual experience by projecting high-quality images.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Lcd projector
Không có idiom phù hợp