Bản dịch của từ Lcd projector trong tiếng Việt

Lcd projector

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lcd projector (Noun)

ˈɛlk pɹədʒˈɛktɚ
ˈɛlk pɹədʒˈɛktɚ
01

Một thiết bị chiếu hình ảnh hoặc video từ máy tính hoặc nguồn khác lên bề mặt bằng công nghệ lcd.

A device that projects images or videos from a computer or other source onto a surface using lcd technology.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một công cụ phổ biến được sử dụng trong lớp học và các buổi thuyết trình để hiển thị nội dung số.

A common tool used in classrooms and presentations to display digital content.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thiết bị điện tử nâng cao trải nghiệm hình ảnh bằng cách chiếu hình ảnh chất lượng cao.

An electronic device that enhances visual experience by projecting high-quality images.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lcd projector/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lcd projector

Không có idiom phù hợp