Bản dịch của từ Lead a seminar trong tiếng Việt
Lead a seminar
Lead a seminar (Verb)
I will lead a seminar on social issues next Monday.
Tôi sẽ dẫn một buổi hội thảo về các vấn đề xã hội vào thứ Hai tới.
She did not lead the seminar on community development last week.
Cô ấy đã không dẫn buổi hội thảo về phát triển cộng đồng tuần trước.
Will you lead a seminar about social media impact this year?
Bạn sẽ dẫn một buổi hội thảo về tác động của mạng xã hội năm nay chứ?
I will lead a seminar on social networking next week.
Tôi sẽ dẫn dắt một hội thảo về mạng xã hội tuần tới.
She did not lead a seminar on social issues last month.
Cô ấy đã không dẫn dắt một hội thảo về vấn đề xã hội tháng trước.
Will you lead a seminar about community service this Saturday?
Bạn sẽ dẫn dắt một hội thảo về dịch vụ cộng đồng vào thứ Bảy này không?
Khởi xướng thảo luận hoặc trình bày thông tin trong bối cảnh hội thảo.
To initiate discussion or present information in a seminar setting.
I will lead a seminar on social issues next week.
Tôi sẽ dẫn dắt một buổi hội thảo về các vấn đề xã hội tuần tới.
She did not lead a seminar on social topics last month.
Cô ấy đã không dẫn dắt một buổi hội thảo về các chủ đề xã hội tháng trước.
Will you lead a seminar about social change this year?
Bạn sẽ dẫn dắt một buổi hội thảo về sự thay đổi xã hội năm nay không?
Cụm từ "lead a seminar" có nghĩa là hướng dẫn hoặc chủ trì một buổi hội thảo. Trong bối cảnh học thuật, người dẫn dắt thường chịu trách nhiệm cho nội dung, tổ chức và điều phối cuộc thảo luận giữa các tham gia viên. Về phiên bản ngôn ngữ, cấu trúc và cách sử dụng của cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù có thể tồn tại sự khác biệt trong cách phát âm một số từ liên quan.