Bản dịch của từ Lead a seminar trong tiếng Việt

Lead a seminar

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lead a seminar (Verb)

lˈɛd ə sˈɛmənˌɑɹ
lˈɛd ə sˈɛmənˌɑɹ
01

Hướng dẫn hoặc chỉ đạo một buổi hội thảo.

To guide or direct a seminar.

Ví dụ

I will lead a seminar on social issues next Monday.

Tôi sẽ dẫn một buổi hội thảo về các vấn đề xã hội vào thứ Hai tới.

She did not lead the seminar on community development last week.

Cô ấy đã không dẫn buổi hội thảo về phát triển cộng đồng tuần trước.

Will you lead a seminar about social media impact this year?

Bạn sẽ dẫn một buổi hội thảo về tác động của mạng xã hội năm nay chứ?

02

Chịu trách nhiệm quản lý các hoạt động trong suốt buổi hội thảo.

To be in charge of managing the activities during a seminar.

Ví dụ

I will lead a seminar on social networking next week.

Tôi sẽ dẫn dắt một hội thảo về mạng xã hội tuần tới.

She did not lead a seminar on social issues last month.

Cô ấy đã không dẫn dắt một hội thảo về vấn đề xã hội tháng trước.

Will you lead a seminar about community service this Saturday?

Bạn sẽ dẫn dắt một hội thảo về dịch vụ cộng đồng vào thứ Bảy này không?

03

Khởi xướng thảo luận hoặc trình bày thông tin trong bối cảnh hội thảo.

To initiate discussion or present information in a seminar setting.

Ví dụ

I will lead a seminar on social issues next week.

Tôi sẽ dẫn dắt một buổi hội thảo về các vấn đề xã hội tuần tới.

She did not lead a seminar on social topics last month.

Cô ấy đã không dẫn dắt một buổi hội thảo về các chủ đề xã hội tháng trước.

Will you lead a seminar about social change this year?

Bạn sẽ dẫn dắt một buổi hội thảo về sự thay đổi xã hội năm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lead a seminar cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lead a seminar

Không có idiom phù hợp