Bản dịch của từ Lead off trong tiếng Việt
Lead off

Lead off (Verb)
The charity event will lead off with a speech from the founder.
Sự kiện từ thiện sẽ bắt đầu bằng bài phát biểu từ người sáng lập.
The social media campaign will lead off with a promotional video.
Chiến dịch truyền thông xã hội sẽ bắt đầu bằng video quảng cáo.
The conference will lead off with a keynote address on innovation.
Hội nghị sẽ bắt đầu bằng bài diễn thuyết chính về sáng tạo.
Lead off (Noun)
The lead off in the charity walk was a group dance.
Sự bắt đầu trong cuộc đi bộ từ thiện là một vũ điệu nhóm.
The lead off for the talent show was a magic performance.
Sự khởi đầu cho chương trình tài năng là một màn biểu diễn ảo thuật.
The lead off at the community picnic was a tug-of-war game.
Sự mở đầu tại buổi dã ngoại cộng đồng là một trò chơi kéo co.
"Lead off" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là bắt đầu một cuộc trò chuyện, một hành động hoặc một sự kiện. Trong tiếng Anh Mỹ, "lead off" thường được sử dụng trong thể thao, đặc biệt là bóng chày, để chỉ cầu thủ chạy từ căn cứ đầu tiên để gây áp lực lên đối thủ. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, cụm từ này ít phổ biến hơn và thường không mang nghĩa thể thao, mà nhấn mạnh hơn vào khía cạnh khởi đầu hoặc bắt đầu một cái gì đó.
Cụm từ "lead off" bắt nguồn từ động từ "lead" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "hlēdan", nghĩa là "kéo" hoặc "dẫn dắt". Tiền tố "off" xuất phát từ tiếng Anh cổ "of", mang ý nghĩa chỉ sự tách rời hoặc khởi đầu. Kể từ giữa thế kỷ 19, "lead off" được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao để chỉ hành động bắt đầu một vòng chơi, sau đó mở rộng nghĩa sang việc bắt đầu hoặc khởi xướng một hoạt động hay sự kiện trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "lead off" xuất hiện tương đối phổ biến trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường cần diễn đạt ý kiến hoặc giới thiệu chủ đề. Trong ngữ cảnh của các cuộc hội thoại hoặc trình bày, "lead off" thường được sử dụng để chỉ việc mở đầu cuộc thảo luận hoặc dẫn dắt một chủ đề mới. Nó cũng có thể xuất hiện trong bối cảnh thể thao, như trong bóng chày, nơi chỉ hành động chạy ra khỏi cơ sở khi giao bóng xảy ra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp