Bản dịch của từ Lead off trong tiếng Việt

Lead off

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lead off (Verb)

lɛd ɑf
lɛd ɑf
01

Bắt đầu hoặc bắt đầu một cái gì đó.

To start or begin something.

Ví dụ

The charity event will lead off with a speech from the founder.

Sự kiện từ thiện sẽ bắt đầu bằng bài phát biểu từ người sáng lập.

The social media campaign will lead off with a promotional video.

Chiến dịch truyền thông xã hội sẽ bắt đầu bằng video quảng cáo.

The conference will lead off with a keynote address on innovation.

Hội nghị sẽ bắt đầu bằng bài diễn thuyết chính về sáng tạo.

Lead off (Noun)

lɛd ɑf
lɛd ɑf
01

Hành động bắt đầu một trò chơi hoặc sự kiện bằng một hành động cụ thể.

The act of starting a game or event with a particular action.

Ví dụ

The lead off in the charity walk was a group dance.

Sự bắt đầu trong cuộc đi bộ từ thiện là một vũ điệu nhóm.

The lead off for the talent show was a magic performance.

Sự khởi đầu cho chương trình tài năng là một màn biểu diễn ảo thuật.

The lead off at the community picnic was a tug-of-war game.

Sự mở đầu tại buổi dã ngoại cộng đồng là một trò chơi kéo co.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lead off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lead off

Không có idiom phù hợp