Bản dịch của từ Lead time trong tiếng Việt

Lead time

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lead time (Noun)

lɛd tɑɪm
lɛd tɑɪm
01

Khoảng thời gian từ khi bắt đầu đến khi hoàn thành một quá trình sản xuất.

The time between the initiation and completion of a production process.

Ví dụ

The lead time for the construction of the new school was three months.

Thời gian dẫn đầu cho việc xây dựng trường mới là ba tháng.

The lead time for the charity event was well planned in advance.

Thời gian dẫn đầu cho sự kiện từ thiện đã được lên kế hoạch kỹ lưỡng từ trước.

The lead time for organizing the social gathering was minimal.

Thời gian dẫn đầu cho việc tổ chức buổi tụ tập xã hội là tối thiểu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lead time/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Đề thi và bài mẫu IELTS Writing task 2 topic Family 2018
[...] In fact, it has become more common that family members are less available at home, even outside of official working to weakened family interactions conclusion, while some changes in lifestyle are advantageous to family relationships, the opposite is true for other changes [...]Trích: Đề thi và bài mẫu IELTS Writing task 2 topic Family 2018

Idiom with Lead time

Không có idiom phù hợp