Bản dịch của từ Leaded gasoline trong tiếng Việt

Leaded gasoline

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leaded gasoline (Noun)

lˈɛdɨd ɡˈæsəlˌin
lˈɛdɨd ɡˈæsəlˌin
01

Xăng có chứa chì tetraethyl dùng trong một số loại động cơ ô tô để chống kích nổ.

Gasoline containing tetraethyl lead used in some types of car engines to prevent knocking.

Ví dụ

Leaded gasoline was used in cars until the 1990s for performance.

Xăng có chì đã được sử dụng trong ô tô cho đến những năm 1990.

Leaded gasoline is not safe for the environment or public health.

Xăng có chì không an toàn cho môi trường hoặc sức khỏe cộng đồng.

Is leaded gasoline still available in any countries today?

Xăng có chì vẫn còn có sẵn ở quốc gia nào hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Leaded gasoline cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Leaded gasoline

Không có idiom phù hợp