Bản dịch của từ Leaded gasoline trong tiếng Việt
Leaded gasoline
Leaded gasoline (Noun)
Xăng có chứa chì tetraethyl dùng trong một số loại động cơ ô tô để chống kích nổ.
Gasoline containing tetraethyl lead used in some types of car engines to prevent knocking.
Leaded gasoline was used in cars until the 1990s for performance.
Xăng có chì đã được sử dụng trong ô tô cho đến những năm 1990.
Leaded gasoline is not safe for the environment or public health.
Xăng có chì không an toàn cho môi trường hoặc sức khỏe cộng đồng.
Is leaded gasoline still available in any countries today?
Xăng có chì vẫn còn có sẵn ở quốc gia nào hôm nay không?
Xăng có chì (leaded gasoline) là loại nhiên liệu có chứa hợp chất chì, thường được sử dụng trong động cơ đốt trong để cải thiện hiệu suất và giảm hiện tượng kích nổ. Tuy nhiên, việc sử dụng xăng có chì đã bị cấm hoặc hạn chế ở nhiều quốc gia do ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe cộng đồng và môi trường. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này giống nhau cả trong tiếng Anh Mỹ và Anh, nhưng thường được nhắc đến với sự chú ý đến các quy định về môi trường ở mỗi khu vực.
Thuật ngữ "xăng có chì" (leaded gasoline) xuất phát từ hai từ gốc: "leaded" (có chì) và "gasoline" (xăng). Chữ "lead" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latinh "plumbum", có nghĩa là chì, được sử dụng trong các thể nghiệm hóa học và công nghiệp từ thế kỷ 20. Xăng có chì được phát triển trong thập niên 1920 để cải thiện hiệu suất động cơ, nhưng đã bị cấm dần dần do tác động tiêu cực đến sức khỏe con người và môi trường, dẫn đến việc chuyển sang xăng không chì.
Thuật ngữ "leaded gasoline" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về ô nhiễm môi trường và các vấn đề liên quan đến nhiên liệu. Trong phần Nói và Viết, nó thường được trình bày trong các bài luận về sự phát triển bền vững hoặc các chính sách năng lượng. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh khoa học, môi trường và an toàn giao thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp