Bản dịch của từ Leadership speaker trong tiếng Việt

Leadership speaker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leadership speaker (Noun)

lˈidɚʃˌɪp spˈikɚ
lˈidɚʃˌɪp spˈikɚ
01

Người nói về lãnh đạo, thường trong bối cảnh chuyên nghiệp, chẳng hạn như hội nghị hoặc hội thảo.

A person who speaks about leadership, typically in a professional context, such as conferences or workshops.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chuyên gia trong lĩnh vực lãnh đạo, thường được mời để động viên hoặc giáo dục người khác.

An expert in the field of leadership, often hired to motivate or educate others.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Người truyền cảm hứng cho người khác áp dụng các phương pháp lãnh đạo hiệu quả.

Someone who communicates ideas regarding leadership and inspires others to adopt effective leadership practices.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/leadership speaker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Leadership speaker

Không có idiom phù hợp