Bản dịch của từ Leadership speaker trong tiếng Việt
Leadership speaker
Noun [U/C]

Leadership speaker (Noun)
lˈidɚʃˌɪp spˈikɚ
lˈidɚʃˌɪp spˈikɚ
01
Người nói về lãnh đạo, thường trong bối cảnh chuyên nghiệp, chẳng hạn như hội nghị hoặc hội thảo.
A person who speaks about leadership, typically in a professional context, such as conferences or workshops.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Leadership speaker
Không có idiom phù hợp