Bản dịch của từ Leagues trong tiếng Việt
Leagues
Noun [U/C]
Leagues (Noun)
lˈigz
lˈigz
01
Số nhiều của giải đấu.
Plural of league.
Ví dụ
Many sports leagues promote teamwork and cooperation among players.
Nhiều giải đấu thể thao thúc đẩy tinh thần đồng đội và hợp tác giữa các cầu thủ.
Not all leagues have equal opportunities for young athletes.
Không phải tất cả các giải đấu đều có cơ hội như nhau cho các vận động viên trẻ.
Do you think leagues should support local community events?
Bạn có nghĩ rằng các giải đấu nên hỗ trợ các sự kiện cộng đồng địa phương không?
Dạng danh từ của Leagues (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
League | Leagues |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] Take competitive sports as an example, we have different for men and women since most women simply do not have the strength and endurance to compete with men at the highest level [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 1