Bản dịch của từ Leagues trong tiếng Việt
Leagues

Leagues (Noun)
Số nhiều của giải đấu.
Plural of league.
Many sports leagues promote teamwork and cooperation among players.
Nhiều giải đấu thể thao thúc đẩy tinh thần đồng đội và hợp tác giữa các cầu thủ.
Not all leagues have equal opportunities for young athletes.
Không phải tất cả các giải đấu đều có cơ hội như nhau cho các vận động viên trẻ.
Do you think leagues should support local community events?
Bạn có nghĩ rằng các giải đấu nên hỗ trợ các sự kiện cộng đồng địa phương không?
Dạng danh từ của Leagues (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
League | Leagues |
Họ từ
Từ "leagues" trong tiếng Anh thường chỉ một đơn vị đo lường khoảng cách, tương đương với khoảng 3,2 km, mặc dù trong ngữ cảnh hiện đại, nó thường dùng để chỉ các tổ chức thể thao hay liên minh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong cách phát âm. Ở tiếng Anh Anh, âm 'ue' trong "leagues" thường nhẹ hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh hơn. Từ này cũng đã được sử dụng trong các thành ngữ, như "in a league of their own", nhằm chỉ sự xuất sắc hay khác biệt.
Từ "league" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "ligare", có nghĩa là "buộc" hoặc "liên kết". Trong tiếng Pháp cổ, "lieue" được sử dụng để chỉ một đơn vị đo lường cho khoảng cách, thường dùng để xác định các vùng đất hoặc hành trình của người đi bộ. Qua đó, "league" đã phát triển thành một đơn vị đo chiều dài tương đương khoảng 3 dặm (khoảng 4,8 km) trong tiếng Anh. Sự thay đổi về nghĩa cho thấy mối liên hệ giữa việc xác định khoảng cách và việc tạo lập các kết nối giữa các địa điểm.
Từ "leagues" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong phần Đọc và Nghe của IELTS, thường liên quan đến các thể loại thể thao hoặc các mối quan hệ so sánh về khoảng cách và phân loại. Trong phần Viết và Nói, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về thành tựu, đội nhóm hoặc các tổ chức. Ngoài ra, "leagues" cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu và phân tích, chẳng hạn như trong các nghiên cứu xã hội về sự khác biệt giữa các nhóm hoặc tầng lớp khác nhau trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
