Bản dịch của từ Leak out trong tiếng Việt

Leak out

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leak out (Verb)

lik aʊt
lik aʊt
01

Thoát ra từ một không gian hạn chế, đặc biệt là dần dần rò rỉ ra hoặc xuất hiện

To escape from a confined space, especially to gradually seep out or emerge

Ví dụ

The truth about the scandal began to leak out last month.

Sự thật về vụ bê bối bắt đầu lộ ra vào tháng trước.

The information about the protest did not leak out early.

Thông tin về cuộc biểu tình không bị rò rỉ sớm.

Did the details of the meeting leak out to the public?

Có phải chi tiết cuộc họp đã bị lộ ra công chúng không?

02

Để làm cho thông tin được biết đến mà lẽ ra phải được giữ bí mật

To make information known that was supposed to be kept secret

Ví dụ

The news about the new policy leaked out before the official announcement.

Tin tức về chính sách mới đã bị rò rỉ trước thông báo chính thức.

The company did not leak out any information about the upcoming project.

Công ty đã không rò rỉ bất kỳ thông tin nào về dự án sắp tới.

Did the details of the event leak out to the public early?

Có phải thông tin về sự kiện đã bị rò rỉ ra công chúng sớm không?

03

Chịu sự mất mát của chất lỏng hoặc khí, thường là qua một lỗ hoặc vết nứt

To suffer a loss of liquid or gas, usually through a hole or crack

Ví dụ

The old pipes leak out water during heavy rain in our neighborhood.

Các ống cũ bị rò rỉ nước trong trận mưa lớn ở khu phố chúng tôi.

The gas does not leak out from the new cooking stove.

Khí gas không bị rò rỉ từ bếp nấu mới.

Do the pipes leak out any liquid after the repair last week?

Các ống có bị rò rỉ chất lỏng nào sau khi sửa chữa tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/leak out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Leak out

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.