Bản dịch của từ Leak out trong tiếng Việt
Leak out

Leak out (Verb)
The truth about the scandal began to leak out last month.
Sự thật về vụ bê bối bắt đầu lộ ra vào tháng trước.
The information about the protest did not leak out early.
Thông tin về cuộc biểu tình không bị rò rỉ sớm.
Did the details of the meeting leak out to the public?
Có phải chi tiết cuộc họp đã bị lộ ra công chúng không?
Để làm cho thông tin được biết đến mà lẽ ra phải được giữ bí mật
To make information known that was supposed to be kept secret
The news about the new policy leaked out before the official announcement.
Tin tức về chính sách mới đã bị rò rỉ trước thông báo chính thức.
The company did not leak out any information about the upcoming project.
Công ty đã không rò rỉ bất kỳ thông tin nào về dự án sắp tới.
Did the details of the event leak out to the public early?
Có phải thông tin về sự kiện đã bị rò rỉ ra công chúng sớm không?
The old pipes leak out water during heavy rain in our neighborhood.
Các ống cũ bị rò rỉ nước trong trận mưa lớn ở khu phố chúng tôi.
The gas does not leak out from the new cooking stove.
Khí gas không bị rò rỉ từ bếp nấu mới.
Do the pipes leak out any liquid after the repair last week?
Các ống có bị rò rỉ chất lỏng nào sau khi sửa chữa tuần trước không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp