Bản dịch của từ Lean on someone/something trong tiếng Việt

Lean on someone/something

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lean on someone/something (Phrase)

lˈin ˈɑn sˈʌmənˌumənʃˌuɨnts
lˈin ˈɑn sˈʌmənˌumənʃˌuɨnts
01

Dựa vào ai đó hoặc một cái gì đó để được giúp đỡ hoặc hỗ trợ.

To depend on someone or something for help or support.

Ví dụ

She always leans on her best friend for emotional support.

Cô ấy luôn dựa vào người bạn thân của mình để được hỗ trợ tinh thần.

He prefers not to lean on others for help in difficult times.

Anh ấy thích không phụ thuộc vào người khác để được giúp đỡ trong những thời điểm khó khăn.

Do you think it's okay to lean on family during tough times?

Bạn có nghĩ rằng việc dựa vào gia đình trong những thời điểm khó khăn là ổn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lean on someone/something/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lean on someone/something

Không có idiom phù hợp