Bản dịch của từ Lean over trong tiếng Việt
Lean over
Lean over (Idiom)
During the meeting, Sarah leaned over to whisper a suggestion.
Trong cuộc họp, Sarah đã cúi người thì thầm một gợi ý.
They did not lean over the table while discussing sensitive topics.
Họ không cúi người qua bàn khi thảo luận về các chủ đề nhạy cảm.
Did John lean over to hear the secret conversation?
John có cúi người để nghe cuộc trò chuyện bí mật không?
She had to lean over to hear the secret.
Cô ấy phải cúi người để nghe bí mật.
He didn't lean over during the conversation.
Anh ấy không cúi người trong cuộc trò chuyện.
She leaned over to listen to her friend's opinion on social issues.
Cô ấy nghiêng người để lắng nghe ý kiến của bạn về các vấn đề xã hội.
He didn't lean over during the discussion about climate change solutions.
Anh ấy không nghiêng người trong cuộc thảo luận về giải pháp biến đổi khí hậu.
Did you lean over to hear the latest news on social media?
Bạn có nghiêng người để nghe tin tức mới nhất trên mạng xã hội không?
She leaned over to listen to her friend's story.
Cô ấy nghiêng người qua để nghe chuyện của bạn.
He didn't lean over during the group discussion.
Anh ấy không nghiêng người qua trong buổi thảo luận nhóm.
She leaned over to hear the gossip at the café.
Cô ấy nghiêng người để nghe tin đồn ở quán cà phê.
They did not lean over the table during the discussion.
Họ không nghiêng người qua bàn trong cuộc thảo luận.
Did he lean over to talk to the group?
Anh ấy có nghiêng người để nói chuyện với nhóm không?
She had to lean over to hear the speaker clearly.
Cô ấy phải nghiêng người để nghe rõ người phát biểu.
He didn't want to lean over the table during the meeting.
Anh ấy không muốn nghiêng người qua bàn trong cuộc họp.
Cụm từ "lean over" ám chỉ hành động nghiêng người hoặc cúi xuống về phía một hướng nào đó, thường nhằm để nhìn, nghe hoặc tiếp cận một vật thể nào đó. Trong tiếng Anh, "lean over" được sử dụng chủ yếu trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh văn hóa, cách diễn đạt và ngữ điệu có thể khác nhau, ảnh hưởng đến cách sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "lean over" được hình thành từ hai thành phần chính là động từ "lean" và giới từ "over". "Lean" có nguồn gốc từ tiếng Latin "līnāre", nghĩa là "để nghiêng" hoặc "hướng về". Cụm từ này gợi nhớ đến hành động nghiêng người sang một bên, thường để xem hoặc nghe cái gì đó. Theo thời gian, "lean over" đã phát triển sang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả ý nghĩa tượng trưng về việc chú ý hoặc quan tâm đến vấn đề hoặc tình huống đang diễn ra.
Cụm từ "lean over" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi người thí sinh thường phải mô tả hành động thể chất. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến các tình huống miêu tả hành động hoặc cảm xúc trong văn bản hằng ngày. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong các trường hợp liên quan đến sự quan tâm, tập trung, hoặc để tạo điều kiện quan sát cái gì đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp