Bản dịch của từ Leaned trong tiếng Việt
Leaned
Leaned (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của nạc.
Simple past and past participle of lean.
Many people leaned towards social media for news during the pandemic.
Nhiều người đã nghiêng về mạng xã hội để tìm tin tức trong đại dịch.
She did not lean on others for support during her project.
Cô ấy không dựa vào người khác để được hỗ trợ trong dự án.
Did he lean towards volunteering in his community last year?
Liệu anh ấy có nghiêng về việc tình nguyện trong cộng đồng năm ngoái không?
Dạng động từ của Leaned (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lean |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Leaned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Leaned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Leans |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Leant |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp