Bản dịch của từ Leaned trong tiếng Việt
Leaned

Leaned (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của nạc.
Simple past and past participle of lean.
Many people leaned towards social media for news during the pandemic.
Nhiều người đã nghiêng về mạng xã hội để tìm tin tức trong đại dịch.
She did not lean on others for support during her project.
Cô ấy không dựa vào người khác để được hỗ trợ trong dự án.
Did he lean towards volunteering in his community last year?
Liệu anh ấy có nghiêng về việc tình nguyện trong cộng đồng năm ngoái không?
Dạng động từ của Leaned (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lean |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Leaned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Leaned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Leans |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Leant |
Họ từ
"Leaned" là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "lean", có nghĩa là nghiêng hoặc dựa vào một bề mặt nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "leaned" được sử dụng phổ biến trong cả văn nói và văn viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, đôi khi "leant" cũng được sử dụng như một dạng thay thế cho "leaned". Sự khác biệt về dạng này thường không ảnh hưởng đến nghĩa của từ, nhấn mạnh việc nghiêng hoặc dựa vào trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ "leaned" xuất phát từ động từ tiếng Anh "to lean", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic "*leinan", có nghĩa là "ngả, dựa". Ngữ gốc này liên quan đến tiếng La tinh "inclinare", diễn tả hành động nghiêng hoặc dựa vào một cái gì đó. Qua thời gian, "lean" đã phát triển ý nghĩa rộng hơn, không chỉ mô tả vị trí vật lý mà còn biểu thị sự phụ thuộc hoặc ủng hộ về mặt tinh thần, phản ánh mối quan hệ giữa thể chất và cảm xúc.
Từ "leaned" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, thường được sử dụng trong phần đọc và viết. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường chỉ hành động nghiêng hoặc dựa vào cái gì đó, có thể liên quan đến việc thể hiện hỗ trợ hoặc căng thẳng. Trong giao tiếp hàng ngày, "leaned" thường xuất hiện khi mô tả các hành động vật lý, như khi một người dựa vào tường hay đồ vật, hoặc khi diễn tả trạng thái tư duy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

