Bản dịch của từ Leapfrog trong tiếng Việt

Leapfrog

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leapfrog (Noun)

lˈipfɹˌɔg
lˈipfɹˈɑg
01

Một trò chơi trong đó người chơi lần lượt nhảy lên với tư thế dang chân qua những người khác đang cúi xuống.

A game in which players in turn vault with parted legs over others who are bending down.

Ví dụ

Children played leapfrog in the park.

Trẻ em chơi nhảy rào ở công viên.

The group organized a leapfrog competition for charity.

Nhóm tổ chức một cuộc thi nhảy rào vì từ thiện.

During the picnic, they enjoyed a game of leapfrog.

Trong chuyến dã ngoại, họ thích thú với trò chơi nhảy rào.

Leapfrog (Verb)

lˈipfɹˌɔg
lˈipfɹˈɑg
01

Thực hiện một hầm như vậy.

Perform such a vault.

Ví dụ

Children leapfrogged in the park during the picnic.

Trẻ em nhảy nhảy trong công viên trong khi dã ngoại.

The team leapfrogged ahead in the social media competition.

Đội nhảy vọt lên phía trước trong cuộc thi truyền thông xã hội.

To gain popularity, the company leapfrogged its competitors with innovative ideas.

Để trở nên phổ biến, công ty đã vượt qua đối thủ với những ý tưởng sáng tạo.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/leapfrog/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Leapfrog

Không có idiom phù hợp