Bản dịch của từ Leapfrog trong tiếng Việt
Leapfrog

Leapfrog (Noun)
Children played leapfrog in the park.
Trẻ em chơi nhảy rào ở công viên.
The group organized a leapfrog competition for charity.
Nhóm tổ chức một cuộc thi nhảy rào vì từ thiện.
During the picnic, they enjoyed a game of leapfrog.
Trong chuyến dã ngoại, họ thích thú với trò chơi nhảy rào.
Leapfrog (Verb)
Children leapfrogged in the park during the picnic.
Trẻ em nhảy nhảy trong công viên trong khi dã ngoại.
The team leapfrogged ahead in the social media competition.
Đội nhảy vọt lên phía trước trong cuộc thi truyền thông xã hội.
To gain popularity, the company leapfrogged its competitors with innovative ideas.
Để trở nên phổ biến, công ty đã vượt qua đối thủ với những ý tưởng sáng tạo.
Họ từ
Từ "leapfrog" có nghĩa là nhảy qua một cái gì đó, thường được sử dụng để chỉ hành động vượt qua hoặc bỏ qua một giai đoạn trong quá trình phát triển hoặc tiến bộ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách phát âm tương tự, nhưng "leapfrog" trong tiếng Anh Anh đôi khi được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh giáo dục, trong khi tiếng Anh Mỹ thường đề cập đến tính cạnh tranh hoặc sự tiến bộ nhanh chóng trong kinh doanh. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, từ này có thể được sử dụng như một danh từ hoặc động từ.
Từ "leapfrog" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh có nguồn gốc từ động từ "leap" (nhảy) và danh từ "frog" (ếch). Dữ liệu lịch sử cho thấy thuật ngữ này bắt nguồn từ trò chơi trẻ em, mô phỏng hành động nhảy qua lưng của các bạn khác như ếch nhảy. Từ này hiện nay không chỉ được sử dụng để chỉ trò chơi mà còn ám chỉ hành động vượt qua ai đó hoặc điều gì đó trong bối cảnh cạnh tranh, thể hiện sự nhảy vọt trong tiến triển hoặc sự phát triển.
Từ "leapfrog" thường ít xuất hiện trong kỳ thi IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong phần Đọc và Viết khi đề cập đến các phương pháp giáo dục hoặc đổi mới sáng tạo. Trong các ngữ cảnh khác, "leapfrog" thường được sử dụng để chỉ sự vượt qua, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ hoặc kinh tế, khi một cá nhân hoặc tổ chức phát triển nhanh chóng so với đối thủ. Nó có thể biểu thị sự đổi mới đột phá hoặc chiến lược phát triển vượt bậc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp