Bản dịch của từ Leaps trong tiếng Việt
Leaps

Leaps (Noun)
Số nhiều của bước nhảy vọt.
Plural of leap.
The athlete made three impressive leaps during the competition last Saturday.
Vận động viên đã thực hiện ba bước nhảy ấn tượng trong cuộc thi thứ Bảy vừa qua.
Many people do not take leaps of faith in social situations.
Nhiều người không dám thực hiện những bước nhảy mạo hiểm trong các tình huống xã hội.
Did the children take their leaps at the park yesterday?
Có phải bọn trẻ đã thực hiện những bước nhảy của chúng ở công viên hôm qua không?
Họ từ
Từ "leaps" là dạng số nhiều của danh từ "leap", có nghĩa là những bước nhảy hoặc cú nhảy, thường mang ý nghĩa biểu trưng cho sự tiến bộ hoặc thay đổi lớn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhỏ giữa hai vùng, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm "e" hơn. "Leaps" cũng được sử dụng trong cách diễn đạt ẩn dụ, như trong cụm từ "leaps of faith" nghĩa là những quyết định táo bạo dựa vào lòng tin.
Từ "leaps" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "leap", bắt nguồn từ tiếng Old Norse "leppa" có nghĩa là "nhảy". Gốc từ Latinh có thể là "salire", cũng mang nghĩa "nhảy nhót". Qua nhiều thế kỷ, từ này đã phát triển ý nghĩa từ một hành động vật lý đơn giản thành thuật ngữ biểu thị sự tiến triển nhanh chóng hoặc đột phá trong nhiều lĩnh vực, như khoa học và công nghệ, phản ánh đánh giá tích cực về sự chuyển mình này.
Từ "leaps" thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết. Trong phần Đọc, từ này thường liên quan đến các chủ đề về công nghệ, khoa học, hoặc xã hội, thể hiện sự chuyển biến mạnh mẽ. Trong phần Nói, "leaps" có thể được sử dụng để mô tả sự tiến bộ hoặc phát triển trong một tình huống cụ thể. Trong ngữ cảnh khác, từ này còn gặp trong thể thao, nghệ thuật, hoặc mô tả những bước nhảy vọt trong các lĩnh vực khác nhau, gợi ý sự năng động và thay đổi.