Bản dịch của từ Leapt trong tiếng Việt

Leapt

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leapt (Verb)

lˈɛpt
lˈipt
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của bước nhảy vọt.

Simple past and past participle of leap.

Ví dụ

She leapt with joy when she received the scholarship.

Cô ấy đã nhảy lên vui mừng khi nhận được học bổng.

The children leapt in excitement at the surprise party.

Những đứa trẻ đã nhảy lên vui sướng ở bữa tiệc bất ngờ.

He leapt over the fence to rescue the drowning puppy.

Anh ấy đã nhảy qua hàng rào để cứu chú chó con đang chìm đuối.

Dạng động từ của Leapt (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Leap

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Leapt

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Leapt

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Leaps

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Leaping

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/leapt/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Leapt

Không có idiom phù hợp