Bản dịch của từ Leapt trong tiếng Việt
Leapt

Leapt (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của bước nhảy vọt.
Simple past and past participle of leap.
She leapt with joy when she received the scholarship.
Cô ấy đã nhảy lên vui mừng khi nhận được học bổng.
The children leapt in excitement at the surprise party.
Những đứa trẻ đã nhảy lên vui sướng ở bữa tiệc bất ngờ.
He leapt over the fence to rescue the drowning puppy.
Anh ấy đã nhảy qua hàng rào để cứu chú chó con đang chìm đuối.
Dạng động từ của Leapt (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Leap |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Leapt |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Leapt |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Leaps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Leaping |
Họ từ
"Leapt" là quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "leap", có nghĩa là nhảy hoặc bật lên một cách nhanh chóng và mạnh mẽ. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong hình thức viết, "leapt" thường được coi là phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh, trong khi "leaped" có thể được ưa chuộng hơn trong tiếng Anh Mỹ. Trong tiếng Anh hai miền, ngữ điệu có thể khác nhưng nghĩa trung tâm của từ vẫn giữ nguyên.
Từ "leapt" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "leapan", có nghĩa là "nhảy" hoặc "vượt qua". Gốc Latin có thể truy vấn từ từ "salire", cũng mang nghĩa tương tự. Thời kỳ trung cổ, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động nhảy cao hoặc lướt qua một vật cản. Sự phát triển ngữ nghĩa của "leapt" đến ngày nay vẫn giữ nguyên tinh thần đó, biểu thị hành động nhảy, vượt qua khoảng cách, diễn tả sự di chuyển nhanh và mạnh mẽ.
Từ "leapt" là quá khứ của động từ "leap", thường được sử dụng trong các tình huống mô tả hành động nhảy hoặc vươn tới một cái gì đó. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít phổ biến hơn, đặc biệt trong nói và viết, do tính chất thân mật của nó. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn học và mô tả động thái, từ này có thể xuất hiện trong các bài thi, trong khi trong đời sống hàng ngày, nó thường được sử dụng để miêu tả hành động thể chất hoặc cảm xúc mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp