Bản dịch của từ Learn verbatim trong tiếng Việt

Learn verbatim

Noun [U/C] Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Learn verbatim (Noun)

lɚɹn vəɹbˈeɪtɪm
lɚɹn vəɹbˈeɪtɪm
01

Một nguyên tắc hoặc bài học đã học được.

A principle or lesson that is learned

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Hành động tiếp thu kiến thức hoặc kỹ năng.

The act of acquiring knowledge or skill

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Kết quả của quá trình học tập; kiến thức thu được.

The result of a process of learning knowledge gained

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Learn verbatim (Verb)

lɚɹn vəɹbˈeɪtɪm
lɚɹn vəɹbˈeɪtɪm
01

Ghi nhớ; ghi nhớ.

To commit to memory to memorize

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thu thập kiến thức hoặc kỹ năng thông qua giáo dục hoặc kinh nghiệm.

To gain knowledge or skill through education or experience

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Nhận thức được điều gì đó thông qua kinh nghiệm.

To become aware of something through experience

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Learn verbatim (Adjective)

lɚɹn vəɹbˈeɪtɪm
lɚɹn vəɹbˈeɪtɪm
01

Một thuật ngữ ám chỉ điều gì đó được học chính xác hoặc từng từ một.

A term referring to something learned accurately or word for word

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/learn verbatim/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Learn verbatim

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.