Bản dịch của từ Learn verbatim trong tiếng Việt
Learn verbatim
Learn verbatim (Noun)
Quá trình thu thập thông tin hoặc hiểu biết.
The process of gaining information or understanding
Một trải nghiệm hoặc sự kiện mà từ đó có được kiến thức hữu ích.
An experience or event from which useful knowledge is gained
Learn verbatim (Verb)
Để nhận thức được điều gì đó thông qua kinh nghiệm hoặc nghiên cứu.
To become aware of something through experience or study
Để hướng dẫn hoặc dạy ai đó về một chủ đề cụ thể.
To instruct or teach someone about a particular subject
Learn verbatim (Adjective)
Liên quan đến hoặc bao gồm ngôn ngữ nguyên văn, từ ngữ theo nghĩa đen.
Relating to or consisting of verbatim language literal wording
Theo từng từ hoặc cụm từ chính xác, như trong bản chép lại hoặc trích dẫn.
In exact words or phrases as in a transcription or quotation
Thể hiện một cái gì đó theo từng từ.
Learn verbatim (Adverb)
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp