Bản dịch của từ Learner trong tiếng Việt

Learner

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Learner(Noun)

lˈɜːnɐ
ˈɫɝnɝ
01

Một người đang học một môn học hoặc kỹ năng.

A person who is learning a subject or skill

Ví dụ
02

Một sinh viên hoặc học sinh

A student or pupil

Ví dụ
03

Người có được kiến thức hoặc kỹ năng thông qua việc học tập hoặc trải nghiệm.

Someone who acquires knowledge or skills through study or experience

Ví dụ