Bản dịch của từ Learner trong tiếng Việt
Learner
Noun [U/C]

Learner(Noun)
lˈɜːnɐ
ˈɫɝnɝ
03
Người có được kiến thức hoặc kỹ năng thông qua việc học tập hoặc trải nghiệm.
Someone who acquires knowledge or skills through study or experience
Ví dụ
Learner

Người có được kiến thức hoặc kỹ năng thông qua việc học tập hoặc trải nghiệm.
Someone who acquires knowledge or skills through study or experience