Bản dịch của từ Learner trong tiếng Việt

Learner

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Learner (Noun)

lˈɝnɚ
lˈɝɹnəɹ
01

Một người đang học.

One who is learning.

Ví dụ

The new learner quickly adapted to the social environment.

Người học mới nhanh chóng thích nghi với môi trường xã hội.

The young learner participated in various social activities at school.

Người học trẻ tham gia vào nhiều hoạt động xã hội khác nhau ở trường.

The online platform connects learners to social events for networking.

Nền tảng trực tuyến kết nối người học với các sự kiện xã hội để kết nối mạng.

Dạng danh từ của Learner (Noun)

SingularPlural

Learner

Learners

Kết hợp từ của Learner (Noun)

CollocationVí dụ

Foreign learner

Người học ngoại quốc

The foreign learner struggled with cultural differences in the new country.

Người học ngoại quốc gặp khó khăn với sự khác biệt văn hóa ở đất nước mới.

Slow learner

Học chậm

She struggled with reading, being a slow learner in school.

Cô ấy gặp khó khăn khi đọc, là người học chậm trong trường.

Fast learner

Học nhanh

She quickly grasped new concepts in the social project.

Cô ấy nhanh chóng hiểu các khái niệm mới trong dự án xã hội.

Quick learner

Người học nhanh

She quickly learns new social skills.

Cô ấy nhanh chóng học được kỹ năng xã hội mới.

Language learner

Người học ngôn ngữ

A language learner can join language exchange events to practice speaking.

Người học ngôn ngữ có thể tham gia sự kiện trao đổi ngôn ngữ để luyện nói.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Learner cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 9/1/2016
[...] In my opinion, I disagree with those people as both of them are equally essential for young [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 9/1/2016
Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 10/07/2021 cho Task 1 và Task 2
[...] In addition, knowledge on the Internet is stored in different formats, which helps absorb the information more effectively [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 10/07/2021 cho Task 1 và Task 2
Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 9/1/2016
[...] Lessons about the World War or Feminism protest against women's abuse and discrimination would help those enhance their understanding about various aspects of the world [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 9/1/2016
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Travel ngày 06/06/2020
[...] Documentary movies are also of great help as most of them provide the audience with sound effects, allowing to hear the locals' voices and languages [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Travel ngày 06/06/2020

Idiom with Learner

Không có idiom phù hợp