Bản dịch của từ Learner trong tiếng Việt
Learner
Learner (Noun)
The new learner quickly adapted to the social environment.
Người học mới nhanh chóng thích nghi với môi trường xã hội.
The young learner participated in various social activities at school.
Người học trẻ tham gia vào nhiều hoạt động xã hội khác nhau ở trường.
The online platform connects learners to social events for networking.
Nền tảng trực tuyến kết nối người học với các sự kiện xã hội để kết nối mạng.
Dạng danh từ của Learner (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Learner | Learners |
Kết hợp từ của Learner (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Foreign learner Người học ngoại quốc | The foreign learner struggled with cultural differences in the new country. Người học ngoại quốc gặp khó khăn với sự khác biệt văn hóa ở đất nước mới. |
Slow learner Học chậm | She struggled with reading, being a slow learner in school. Cô ấy gặp khó khăn khi đọc, là người học chậm trong trường. |
Fast learner Học nhanh | She quickly grasped new concepts in the social project. Cô ấy nhanh chóng hiểu các khái niệm mới trong dự án xã hội. |
Quick learner Người học nhanh | She quickly learns new social skills. Cô ấy nhanh chóng học được kỹ năng xã hội mới. |
Language learner Người học ngôn ngữ | A language learner can join language exchange events to practice speaking. Người học ngôn ngữ có thể tham gia sự kiện trao đổi ngôn ngữ để luyện nói. |
Họ từ
Từ "learner" là danh từ chỉ người học, thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục để đề cập đến những cá nhân đang trong quá trình tiếp thu kiến thức hoặc kỹ năng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "learner" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong các bối cảnh giáo dục chính thức, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "student" để chỉ người đang theo học tại một cơ sở giáo dục.
Từ "learner" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ động từ "learn" cộng với hậu tố "-er". Hậu tố này thường được dùng để chỉ người thực hiện hành động cụ thể. Từ "learn" xuất phát từ tiếng Old English "leornian", có nghĩa là "để học hỏi". Sự phát triển của từ này phản ánh sự chú trọng của xã hội vào việc tiếp thu kiến thức và kỹ năng, mà từ "learner" hiện nay ám chỉ những cá nhân đang tham gia vào quá trình học tập hoặc nghiên cứu.
Từ "learner" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi liên quan đến chủ đề giáo dục và phát triển cá nhân. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để chỉ những người tham gia vào quá trình học tập, bao gồm học sinh, sinh viên và các đối tượng không chính thức. Thông qua việc mô tả vai trò của người học, "learner" gợi lên khái niệm về sự tiếp nhận kiến thức và kỹ năng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp