Bản dịch của từ Leave no stone unturned trong tiếng Việt
Leave no stone unturned

Leave no stone unturned (Phrase)
During the charity event, the volunteers left no stone unturned to raise funds.
Trong sự kiện từ thiện, các tình nguyện viên không để một viên đá nào không được lật.
The community members left no stone unturned in helping the homeless.
Các thành viên cộng đồng không để một viên đá nào không được lật khi giúp đỡ người vô gia cư.
The organization left no stone unturned to provide aid to those in need.
Tổ chức không để một viên đá nào không được lật để cung cấp viện trợ cho những người cần giúp đỡ.
Cụm từ "leave no stone unturned" có nghĩa là nỗ lực hết sức để tìm kiếm, khám phá hoặc đạt được điều gì đó. Cụm từ này xuất phát từ cách diễn đạt cổ điển, ý chỉ việc không bỏ sót bất kỳ chi tiết nào trong quá trình tìm kiếm. Về mặt ngữ nghĩa, không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, bởi cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả hai biến thể. Tuy nhiên, cách sử dụng trong văn viết có thể thay đổi đôi chút trong ngữ cảnh chuyên ngành hoặc văn phong khác nhau.
Cụm từ "leave no stone unturned" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với thuật ngữ "nulla lapis omissus", chỉ sự cẩn thận và nỗ lực trong việc tìm kiếm hoặc điều tra. Cụm từ này lần đầu xuất hiện trong văn chương thế kỷ 17, thể hiện quyết tâm không bỏ sót bất kỳ điều gì trong quá trình giải quyết vấn đề. Từ đó đến nay, nó được sử dụng rộng rãi để chỉ sự khẩn trương và toàn diện trong việc tìm kiếm hoặc khám phá.
Cụm từ "leave no stone unturned" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi người tham gia thường cần diễn đạt ý kiến về sự cống hiến và nỗ lực. Cụm từ này mang nghĩa tìm kiếm một cách triệt để, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến nghiên cứu, điều tra hoặc chuẩn bị một kế hoạch. Trong các tình huống hàng ngày, cụm từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc trò chuyện về việc cố gắng không ngừng để đạt được kết quả tốt nhất trong công việc hoặc học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp