Bản dịch của từ Leave off trong tiếng Việt
Leave off

Leave off (Verb)
She accidentally left off her keys at the restaurant.
Cô ấy vô tình để quên chìa khóa ở nhà hàng.
Don't leave off your belongings unattended in public places.
Đừng để quên tài sản của bạn không được giám sát ở nơi công cộng.
He left off his umbrella on the bus yesterday.
Anh ấy để quên cái ô của mình trên xe buýt hôm qua.
Leave off (Phrase)
She decided to leave off smoking for the sake of her health.
Cô ấy quyết định ngưng hút thuốc vì sức khỏe của mình.
Let's leave off arguing and find a solution together.
Hãy dừng cãi nhau và tìm một giải pháp cùng nhau.
The teacher told the students to leave off chatting during class.
Giáo viên bảo học sinh ngưng nói chuyện trong lớp học.
Cụm động từ "leave off" có nghĩa là dừng lại hay ngừng làm điều gì đó. Trong tiếng Anh, "leave off" thường được sử dụng khi bàn về việc không tiếp tục một hoạt động hoặc một thói quen nào đó. Trong tiếng Anh Anh, "leave off" có thể nghe có vẻ trang trọng hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường. Về mặt viết, hai phiên bản này không có sự khác biệt rõ rệt, nhưng trong cách phát âm, có thể có sự khác nhau về ngữ điệu và cách nhấn trọng âm.
Cụm từ "leave off" tiếng Anh xuất phát từ động từ "leave" có nguồn gốc từ từ Latin "linquere", có nghĩa là "bỏ lại" hoặc "rời đi". Cấu trúc "leave off" được sử dụng để chỉ hành động ngừng làm một việc gì đó hoặc không tiếp tục một hoạt động nào đó. Sự thay đổi về ngữ nghĩa này phản ánh sự chuyển từ ý nghĩa vật lý của việc "rời khỏi" đến ý nghĩa trừu tượng của việc "ngừng" hoàn toàn một hành động, điều này phù hợp với ngữ cảnh sử dụng trong cuộc sống hiện đại.
Cụm từ "leave off" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của bài thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất thân mật và không chính thức của nó. Thay vào đó, "leave off" thường được sử dụng trong các tình huống hàng ngày để diễn tả việc ngừng một hoạt động hoặc bỏ lỡ một điều gì đó. Ví dụ, trong các cuộc trò chuyện giữa bạn bè hoặc trong các tác phẩm văn học, cụm từ này có thể diễn tả cảm giác thả lỏng hay sự gián đoạn trong một câu chuyện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp