Bản dịch của từ Leave off trong tiếng Việt

Leave off

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leave off (Verb)

liv ɑf
liv ɑf
01

Không mang theo thứ gì khi đi xa, đặc biệt là do vô tình.

To not take something with you when you go away from a place especially by accident.

Ví dụ

She accidentally left off her keys at the restaurant.

Cô ấy vô tình để quên chìa khóa ở nhà hàng.

Don't leave off your belongings unattended in public places.

Đừng để quên tài sản của bạn không được giám sát ở nơi công cộng.

He left off his umbrella on the bus yesterday.

Anh ấy để quên cái ô của mình trên xe buýt hôm qua.

Leave off (Phrase)

liv ɑf
liv ɑf
01

Bỏ đi (làm gì đó) - ngừng làm gì đó.

Leave off doing something stop doing something.

Ví dụ

She decided to leave off smoking for the sake of her health.

Cô ấy quyết định ngưng hút thuốc vì sức khỏe của mình.

Let's leave off arguing and find a solution together.

Hãy dừng cãi nhau và tìm một giải pháp cùng nhau.

The teacher told the students to leave off chatting during class.

Giáo viên bảo học sinh ngưng nói chuyện trong lớp học.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/leave off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Leave off

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.