Bản dịch của từ Leave out trong tiếng Việt
Leave out

Leave out (Phrase)
Don't leave out any important details in your IELTS essay.
Đừng bỏ qua bất kỳ chi tiết quan trọng nào trong bài luận IELTS của bạn.
It's crucial not to leave out key information during the speaking test.
Quan trọng không bỏ qua thông tin chính trong bài thi nói.
Did you leave out any essential facts in your writing task?
Bạn đã bỏ qua bất kỳ sự thật quan trọng nào trong bài viết của mình chưa?
Don't leave out any important details in your IELTS essay.
Đừng bỏ qua bất kỳ chi tiết quan trọng nào trong bài luận IELTS của bạn.
Have you ever left out key information during an IELTS speaking test?
Bạn đã từng bỏ qua thông tin quan trọng trong bài thi nói IELTS chưa?
Leaving out relevant examples can lower your IELTS writing score.
Việc bỏ qua các ví dụ liên quan có thể làm giảm điểm viết IELTS của bạn.
Không xem xét.
To not take into consideration.
Please leave out any personal details in your IELTS essay.
Vui lòng bỏ qua bất kỳ chi tiết cá nhân nào trong bài luận IELTS của bạn.
It is important to leave out biased opinions in your speaking test.
Quan trọng là không để ý kiến thiên vị trong bài thi nói của bạn.
Did you leave out any relevant information in your writing task?
Bạn đã bỏ qua bất kỳ thông tin liên quan nào trong bài viết của mình chưa?
Cụm từ "leave out" thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động không bao gồm một điều gì đó trong một danh sách hoặc quá trình. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm và viết không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, “leave out” có thể mang sắc thái khác nhau: ở tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường dùng trong giao tiếp hàng ngày, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng nhiều hơn trong văn viết trang trọng. Cụm từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến loại trừ thông tin hoặc người nào đó.
Thuật ngữ "leave out" bắt nguồn từ cụm động từ "leave" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "leiban", mang nghĩa là "bỏ lại". Trong khi đó, "out" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "ūta", chỉ sự chuyển động ra ngoài. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa của việc loại bỏ một phần nào đó trong một tổng thể. Hiện nay, "leave out" được sử dụng chủ yếu để chỉ việc không đưa một điều gì đó vào trong một nhóm hoặc một danh sách.
Cụm từ "leave out" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần diễn đạt về việc bỏ qua thông tin hoặc không bao gồm một yếu tố nào đó. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "leave out" thường được sử dụng để chỉ việc không tính đến hoặc loại trừ một đối tượng, ví dụ trong các cuộc thảo luận, báo cáo hay trong việc lập kế hoạch. Sự linh hoạt trong việc áp dụng cụm từ này cho thấy tính quan trọng của nó trong giao tiếp học thuật cũng như trong ngữ cảnh xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp