Bản dịch của từ Leave your mark trong tiếng Việt
Leave your mark
Leave your mark (Verb)
Để tạo ra ảnh hưởng hoặc ấn tượng quan trọng đối với ai đó hoặc điều gì đó.
To make a significant impact or impression on someone or something.
Many activists leave their mark on social justice movements today.
Nhiều nhà hoạt động để lại dấu ấn của họ trong các phong trào công bằng xã hội hôm nay.
She does not leave her mark on community service projects.
Cô ấy không để lại dấu ấn của mình trong các dự án phục vụ cộng đồng.
How can we leave our mark on social media positively?
Chúng ta có thể để lại dấu ấn của mình trên mạng xã hội tích cực như thế nào?
Để được nhớ đến vì những hành động hoặc đóng góp của mình.
To be remembered for one's actions or contributions.
Many activists aim to leave their mark on social justice movements.
Nhiều nhà hoạt động muốn để lại dấu ấn trong phong trào công bằng xã hội.
He didn't leave his mark on the community through his actions.
Anh ấy không để lại dấu ấn nào cho cộng đồng qua hành động của mình.
How can young people leave their mark on society today?
Làm thế nào để giới trẻ để lại dấu ấn trong xã hội hôm nay?
Many activists leave their mark on society through important movements.
Nhiều nhà hoạt động để lại dấu ấn của họ trong xã hội qua các phong trào quan trọng.
Not all volunteers leave their mark in the community.
Không phải tất cả tình nguyện viên đều để lại dấu ấn trong cộng đồng.
How can young people leave their mark on social issues?
Làm thế nào để giới trẻ để lại dấu ấn của họ về các vấn đề xã hội?
Cụm từ "leave your mark" mang ý nghĩa là tạo ra ấn tượng hoặc ảnh hưởng lâu dài đối với người khác hoặc một lĩnh vực nào đó. Thông thường, nó được sử dụng để chỉ những đóng góp nổi bật của một cá nhân trong sự nghiệp hoặc trong cuộc sống. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách phát âm và viết, tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, người Anh có thể nhấn mạnh giá trị văn hóa hơn so với người Mỹ.