Bản dịch của từ Leave your mark trong tiếng Việt

Leave your mark

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leave your mark (Verb)

lˈiv jˈɔɹ mˈɑɹk
lˈiv jˈɔɹ mˈɑɹk
01

Để tạo ra ảnh hưởng hoặc ấn tượng quan trọng đối với ai đó hoặc điều gì đó.

To make a significant impact or impression on someone or something.

Ví dụ

Many activists leave their mark on social justice movements today.

Nhiều nhà hoạt động để lại dấu ấn của họ trong các phong trào công bằng xã hội hôm nay.

She does not leave her mark on community service projects.

Cô ấy không để lại dấu ấn của mình trong các dự án phục vụ cộng đồng.

How can we leave our mark on social media positively?

Chúng ta có thể để lại dấu ấn của mình trên mạng xã hội tích cực như thế nào?

02

Để được nhớ đến vì những hành động hoặc đóng góp của mình.

To be remembered for one's actions or contributions.

Ví dụ

Many activists aim to leave their mark on social justice movements.

Nhiều nhà hoạt động muốn để lại dấu ấn trong phong trào công bằng xã hội.

He didn't leave his mark on the community through his actions.

Anh ấy không để lại dấu ấn nào cho cộng đồng qua hành động của mình.

How can young people leave their mark on society today?

Làm thế nào để giới trẻ để lại dấu ấn trong xã hội hôm nay?

03

Để tạo ra một hiệu ứng hoặc di sản lâu dài.

To create a lasting effect or legacy.

Ví dụ

Many activists leave their mark on society through important movements.

Nhiều nhà hoạt động để lại dấu ấn của họ trong xã hội qua các phong trào quan trọng.

Not all volunteers leave their mark in the community.

Không phải tất cả tình nguyện viên đều để lại dấu ấn trong cộng đồng.

How can young people leave their mark on social issues?

Làm thế nào để giới trẻ để lại dấu ấn của họ về các vấn đề xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Leave your mark cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Leave your mark

Không có idiom phù hợp