Bản dịch của từ Lebanese trong tiếng Việt

Lebanese

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lebanese (Adjective)

01

Liên quan đến lebanon hoặc người dân ở đây.

Relating to lebanon or its people.

Ví dụ

Many Lebanese families celebrate Eid with large gatherings and delicious food.

Nhiều gia đình Lebanon tổ chức Eid với những buổi tụ tập lớn và món ăn ngon.

Not all Lebanese people live in Lebanon; many have emigrated.

Không phải tất cả người Lebanon đều sống ở Lebanon; nhiều người đã di cư.

Are Lebanese traditions respected in multicultural societies like Canada?

Các truyền thống Lebanon có được tôn trọng trong các xã hội đa văn hóa như Canada không?

Lebanese (Noun)

01

Một người bản địa hoặc cư dân của lebanon.

A native or inhabitant of lebanon.

Ví dụ

Rami is a Lebanese who lives in New York City.

Rami là một người Liban sống ở thành phố New York.

Many Lebanese do not speak Arabic fluently.

Nhiều người Liban không nói tiếng Ả Rập thành thạo.

Are Lebanese people known for their hospitality?

Người Liban có nổi tiếng về lòng hiếu khách không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lebanese/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lebanese

Không có idiom phù hợp