Bản dịch của từ Lectures trong tiếng Việt
Lectures

Lectures (Noun)
Số nhiều của bài giảng.
Plural of lecture.
The lectures on social issues were very informative last week.
Các bài giảng về các vấn đề xã hội rất bổ ích tuần trước.
The students did not attend the social lectures this semester.
Các sinh viên không tham gia các bài giảng xã hội học kỳ này.
Did you enjoy the lectures about social justice last month?
Bạn có thích các bài giảng về công lý xã hội tháng trước không?
Dạng danh từ của Lectures (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lecture | Lectures |
Họ từ
“Lectures” là danh từ số nhiều, chỉ các buổi thuyết trình hoặc giảng dạy mà thường được tổ chức tại các cơ sở giáo dục. Trong tiếng Anh, “lecture” có thể được sử dụng dưới dạng số ít. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được phát âm tương tự, nhưng có sự khác biệt nhỏ trong trọng âm. “Lecture” có xu hướng chỉ các bài giảng mang tính chất chính thức hơn, tập trung vào việc truyền đạt kiến thức từ giảng viên đến người học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



