Bản dịch của từ Lede trong tiếng Việt

Lede

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lede (Noun)

lˈɛd
lˈɛd
01

Câu mở đầu hoặc đoạn văn của một bài báo, tóm tắt những khía cạnh quan trọng nhất của câu chuyện.

The opening sentence or paragraph of a news article summarizing the most important aspects of the story.

Ví dụ

The lede of the article highlighted the rising unemployment rates in 2023.

Lede của bài viết đã nêu bật tỷ lệ thất nghiệp tăng trong năm 2023.

The lede did not mention the social issues affecting local communities.

Lede không đề cập đến các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng địa phương.

What did the lede say about the recent social movements?

Lede đã nói gì về các phong trào xã hội gần đây?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lede/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lede

Không có idiom phù hợp