Bản dịch của từ Leer trong tiếng Việt
Leer

Leer (Verb)
(nội động từ) nhìn nghiêng hoặc xiên; bây giờ đặc biệt là với ham muốn tình dục hoặc mục đích xấu.
Intransitive to look sideways or obliquely now especially with sexual desire or malicious intent.
He leered at her during the conversation, making her uncomfortable.
Anh ta nhìn trườnng về phía cô ấy trong cuộc trò chuyện, khiến cô ấy cảm thấy không thoải mái.
She didn't appreciate his leering gaze while discussing IELTS topics.
Cô ấy không đánh giá cao ánh nhìn trườnng của anh ta trong khi thảo luận về chủ đề IELTS.
Did the examiner notice the candidate's leering behavior during the speaking test?
Người chấm thi có chú ý đến hành vi nhìn trườnng của thí sinh trong bài thi nói không?
(ngoại động) lôi kéo bằng leer hoặc leers.
Transitive to entice with a leer or leers.
He leered at her during the interview, making her uncomfortable.
Anh ta nhếch môi nhìn cô ấy trong cuộc phỏng vấn, làm cô ấy cảm thấy không thoải mái.
She doesn't appreciate when people leer at her in public places.
Cô ấy không đánh giá cao khi người khác nhếch môi nhìn cô ấy ở nơi công cộng.
Did the teacher notice the student leering at his classmates?
Cô giáo có nhận ra học sinh nhếch môi nhìn đồng học không?
Dạng động từ của Leer (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Leer |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Leered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Leered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Leers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Leering |
Leer (Noun)
Một cái nhìn thoáng qua đáng kể; một cái nhìn biểu lộ niềm đam mê nào đó, như ác ý, đa tình, v.v.; một cái nhìn ranh mãnh hoặc dâm đãng.
A significant side glance a glance expressive of some passion as malignity amorousness etc a sly or lecherous look.
She gave him a leer during the interview.
Cô ấy nhìn trừ rất ám muội trong cuộc phỏng vấn.
He avoided making eye contact to prevent leers.
Anh ấy tránh tránh ánh mắt để tránh nhìn trừ.
Did the lecherous leer make her feel uncomfortable?
Cái nhìn trừ ám muội làm cô ấy cảm thấy bất thoải?
Một cái nhìn cong hoặc một cái nhìn giả tạo hoặc một vẻ mặt.
An arch or affected glance or cast of countenance.
She gave him a sly leer during the interview.
Cô ấy nhìn trộm anh ta trong cuộc phỏng vấn.
He couldn't hide his leer of disdain towards the audience.
Anh ấy không thể che giấu ánh nhìn khinh thường đối với khán giả.
Did you notice her subtle leer while speaking to the judge?
Bạn có để ý đến sự nhìn trộm tinh tế của cô ấy khi nói chuyện với thẩm phán không?
Dạng danh từ của Leer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Leer | Leers |
Họ từ
Từ "leer" là động từ trong tiếng Anh có nghĩa là nhìn chằm chằm với ánh mắt đầy ham muốn hoặc thiếu tôn trọng. Trong ngữ cảnh này, "leer" thường được sử dụng để mô tả những cái nhìn không lịch sự, thường xuyên liên quan đến sự quan sát người khác với ý đồ xấu. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "leer" với cùng một ý nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong văn cảnh văn nói, ngữ điệu và ngữ cảnh có thể tạo ra sắc thái khác nhau trong cảm nhận của người nghe.
Từ "leer" có nguồn gốc từ tiếng Latin "lerere", nghĩa là "trống rỗng" hoặc "không có nội dung". Xuất hiện trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14, từ này thường được sử dụng để miêu tả sự trống trải hoặc không có giá trị, đặc biệt trong ngữ cảnh cảm xúc hoặc tư tưởng. Ngày nay, "leer" không chỉ ám chỉ một trạng thái trống rỗng mà còn mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự thờ ơ, thiếu quan tâm trong các mối quan hệ xã hội.
Từ "leer" thường không xuất hiện phổ biến trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe, Nói và Viết, bởi vì nó thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ một cái nhìn thèm thuồng hoặc châm biếm. Trong phần Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hành vi hoặc tâm lý nhân vật. Trong tiếng Anh hàng ngày, "leer" thường được sử dụng khi nói về những ánh mắt hoặc thái độ không phù hợp trong các tình huống xã hội, như khi ai đó nhìn chằm chằm vào người khác cách không lịch sự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp