Bản dịch của từ Leering trong tiếng Việt
Leering

Leering (Verb)
Nhìn hoặc nhìn một cách khó chịu, ác ý hoặc đầy mê hoặc.
Look or gaze in an unpleasant malicious or lascivious way.
He was leering at her during the party last Saturday.
Anh ta đã nhìn chằm chằm vào cô ấy trong bữa tiệc thứ Bảy vừa qua.
She wasn't leering at anyone at the social event.
Cô ấy không nhìn chằm chằm vào ai tại sự kiện xã hội.
Why are you leering at those people in the café?
Tại sao bạn lại nhìn chằm chằm vào những người đó ở quán cà phê?
Dạng động từ của Leering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Leer |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Leered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Leered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Leers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Leering |
Leering (Noun)
He gave her a leering glance during the party last night.
Anh ta đã nhìn cô ấy bằng ánh mắt dâm đãng tại bữa tiệc tối qua.
She didn't appreciate his leering looks at the social event.
Cô ấy không thích ánh mắt dâm đãng của anh ta tại sự kiện xã hội.
Did you notice his leering stare at the new girl?
Bạn có thấy ánh nhìn dâm đãng của anh ta với cô gái mới không?
Họ từ
Từ "leering" được định nghĩa là hành động nhìn một cách thèm khát hoặc nham nhở, thường nhằm biểu thị sự thích thú hoặc mong muốn tình dục một cách không thích hợp. Trong tiếng Anh, "leering" thường được sử dụng để miêu tả ánh mắt hoặc cử chỉ có ý xấu. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong nghĩa và cách sử dụng từ này, nhưng ngữ điệu có thể khác nhau tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "leering" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "leorian", có nghĩa là nhìn lén hoặc nhìn một cách hám lợi. Gốc Latin của từ này có thể liên quan đến "laris", nghĩa là "nhìn trộm". Từ này đã phát triển qua thời gian để chỉ hành động nhìn người khác một cách không đứng đắn, thường mang tính chất thô thiển hoặc khiêu gợi. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh sự xâm phạm vào đời sống riêng tư của người khác qua ánh mắt.
Từ "leering" thường ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, có thể thấy trong phần nói và viết khi thảo luận về hành vi xã hội hoặc cảm xúc tiêu cực. Trong ngữ cảnh khác, "leering" thường được sử dụng để mô tả cái nhìn háo hức hoặc không đứng đắn, thường liên quan đến sự đối xử không tôn trọng, đặc biệt trong các tình huống về tình dục hoặc quấy rối. Từ này thường gợi lên cảm giác bất an và có thể được gặp trong văn học hoặc báo chí khi mô tả hành vi không phù hợp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp