Bản dịch của từ Leering trong tiếng Việt

Leering

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leering (Verb)

01

Nhìn hoặc nhìn một cách khó chịu, ác ý hoặc đầy mê hoặc.

Look or gaze in an unpleasant malicious or lascivious way.

Ví dụ

He was leering at her during the party last Saturday.

Anh ta đã nhìn chằm chằm vào cô ấy trong bữa tiệc thứ Bảy vừa qua.

She wasn't leering at anyone at the social event.

Cô ấy không nhìn chằm chằm vào ai tại sự kiện xã hội.

Why are you leering at those people in the café?

Tại sao bạn lại nhìn chằm chằm vào những người đó ở quán cà phê?

Dạng động từ của Leering (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Leer

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Leered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Leered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Leers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Leering

Leering (Noun)

01

Một cái nhìn ranh mãnh hoặc đầy dục vọng.

A sly or lustful look.

Ví dụ

He gave her a leering glance during the party last night.

Anh ta đã nhìn cô ấy bằng ánh mắt dâm đãng tại bữa tiệc tối qua.

She didn't appreciate his leering looks at the social event.

Cô ấy không thích ánh mắt dâm đãng của anh ta tại sự kiện xã hội.

Did you notice his leering stare at the new girl?

Bạn có thấy ánh nhìn dâm đãng của anh ta với cô gái mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/leering/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Leering

Không có idiom phù hợp