Bản dịch của từ Left-hand trong tiếng Việt
Left-hand

Left-hand (Adjective)
The left-hand side of the room is reserved for VIP guests.
Phía bên trái của phòng được dành cho khách VIP.
She always avoids sitting on the left-hand side of the classroom.
Cô ấy luôn tránh ngồi ở phía bên trái của lớp học.
Is the left-hand lane faster during rush hour traffic?
Làn bên trái có nhanh hơn trong giờ cao điểm không?
Left-hand (Noun)
She writes with her left-hand.
Cô ấy viết bằng tay trái.
He doesn't use his left-hand for drawing.
Anh ấy không sử dụng tay trái để vẽ.
Does she play the guitar with her left-hand?
Cô ấy có chơi đàn guitar bằng tay trái không?
Từ "left-hand" trong tiếng Anh được sử dụng để mô tả phía bên trái của một vật thể hoặc vị trí nào đó. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, cách sử dụng và viết từ này gần như giống nhau, mặc dù "left-hand" thường được dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật và chuyên ngành hơn. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể xuất hiện trong các cụm từ như "left-hand turn", trong khi trong tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng cũng tương tự nhưng có thể thấy ít hơn trong ngữ cảnh hàng ngày.
Từ "left-hand" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "left" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "lyft", diễn tả phía bên trái, và "hand" đến từ tiếng Đức cổ "hand", có nghĩa là bàn tay. Từ điển viễn cảnh lịch sử chỉ ra rằng "left" không chỉ biểu thị vị trí tổng quát mà còn gắn liền với những quan niệm văn hóa về sự khuyết tật hoặc không thuận lợi. Sự kết hợp của hai yếu tố này đã hình thành nên ý nghĩa hiện tại chỉ về tay trái, một khái niệm vẫn giữ nguyên tính chất gắn bó với các đặc điểm vật lý và xã hội.
Từ "left-hand" xuất hiện khá phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần thi Nghe và Đọc, nơi thí sinh thường phải xử lý thông tin liên quan đến hướng đi, vị trí đồ vật hoặc chỉ dẫn. Trong văn cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả sự tác động, hoạt động hoặc vị trí liên quan đến bên trái, chẳng hạn như trong các chỉ dẫn địa lý hoặc khi bàn về thói quen sinh hoạt. Việc hiểu và sử dụng từ "left-hand" giúp thí sinh nâng cao khả năng giao tiếp cũng như hiểu biết ngữ nghĩa trong những tình huống thực tiễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



