Bản dịch của từ Left-out trong tiếng Việt

Left-out

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Left-out (Adjective)

lˈɛftˌaʊt
lˈɛftˌaʊt
01

Điều đó đã hoặc đã bị bỏ qua; bỏ qua; bị loại trừ.

That has or have been left out omitted excluded.

Ví dụ

She felt left-out during the group discussion.

Cô ấy cảm thấy bị bỏ rơi trong buổi thảo luận nhóm.

He is never left-out when it comes to social events.

Anh ấy không bao giờ bị bỏ rơi khi đến với sự kiện xã hội.

Were you left-out of the party invitation list?

Bạn đã bị bỏ rơi khỏi danh sách mời dự tiệc chưa?

She felt left-out during the group project.

Cô ấy cảm thấy bị bỏ rơi trong dự án nhóm.

He was not left-out of the social gathering.

Anh ấy không bị bỏ rơi trong buổi tụ tập xã hội.

Left-out (Noun)

lˈɛftˌaʊt
lˈɛftˌaʊt
01

Một người hoặc vật đã bị bỏ lại.

A person or thing that has been left out.

Ví dụ

She felt like a left-out during the group discussion.

Cô ấy cảm thấy như một người bị bỏ rơi trong cuộc thảo luận nhóm.

He was never a left-out at school because he was friendly.

Anh ấy không bao giờ là người bị bỏ rơi ở trường vì anh ấy thân thiện.

Was Sarah the left-out in the team project last week?

Sarah có phải là người bị bỏ rơi trong dự án nhóm tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/left-out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Left-out

Không có idiom phù hợp