Bản dịch của từ Left-out trong tiếng Việt
Left-out

Left-out (Adjective)
Điều đó đã hoặc đã bị bỏ qua; bỏ qua; bị loại trừ.
That has or have been left out omitted excluded.
She felt left-out during the group discussion.
Cô ấy cảm thấy bị bỏ rơi trong buổi thảo luận nhóm.
He is never left-out when it comes to social events.
Anh ấy không bao giờ bị bỏ rơi khi đến với sự kiện xã hội.
Were you left-out of the party invitation list?
Bạn đã bị bỏ rơi khỏi danh sách mời dự tiệc chưa?
She felt left-out during the group project.
Cô ấy cảm thấy bị bỏ rơi trong dự án nhóm.
He was not left-out of the social gathering.
Anh ấy không bị bỏ rơi trong buổi tụ tập xã hội.
Left-out (Noun)
She felt like a left-out during the group discussion.
Cô ấy cảm thấy như một người bị bỏ rơi trong cuộc thảo luận nhóm.
He was never a left-out at school because he was friendly.
Anh ấy không bao giờ là người bị bỏ rơi ở trường vì anh ấy thân thiện.
Was Sarah the left-out in the team project last week?
Sarah có phải là người bị bỏ rơi trong dự án nhóm tuần trước không?
Từ "left-out" là tính từ miêu tả trạng thái của một người hoặc một cái gì đó bị bỏ rơi, không được chú ý hoặc không có mặt trong một nhóm. Trong tiếng Anh, "left-out" được sử dụng tương tự cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với "left-out" thường xuất hiện trong các tình huống xã hội, nơi cảm xúc của sự cô đơn hoặc bị loại trừ được nhấn mạnh.
Từ "left-out" có nguồn gốc từ cụm từ "to leave out" trong tiếng Anh, có nghĩa là bỏ qua hoặc không bao gồm. Cụm từ này được hình thành từ động từ "leave" (rời bỏ) và trạng từ "out" (ra ngoài). Trong ngữ cảnh hiện đại, "left-out" được sử dụng để mô tả trạng thái cảm xúc của một cá nhân khi cảm thấy bị loại trừ, không được công nhận hoặc không tham gia, phản ánh một khía cạnh của tâm lý xã hội liên quan đến quan hệ giữa các cá nhân.
Từ "left-out" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất thấp trong bài đọc và bài viết, nhưng có thể xuất hiện trong phần nói và nghe khi thảo luận về cảm giác cô đơn hoặc bị loại trừ. Trong những ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để chỉ cảm giác không được tham gia hoặc không thuộc về một nhóm cụ thể, đặc biệt trong mối quan hệ xã hội và tình bạn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp