ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Chu Du Speak
Community
Đăng nhập
Bản dịch của từ Leftmost trong tiếng Việt
Leftmost
Adjective
Tóm tắt nội dung
Chia sẻ
Định nghĩa
Từ đồng nghĩa / trái nghĩa
Tài liệu trích dẫn
Idioms
Leftmost
(
Adjective
)
ˈlɛftməʊst
ˈlef(t)ˌmōst
AI
Tập phát âm
01
Xa nhất về phía bên trái.
Furthest
to the left.
Ví dụ