Bản dịch của từ Leftmost trong tiếng Việt

Leftmost

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leftmost(Adjective)

ˈlɛftməʊst
ˈlef(t)ˌmōst
01

Xa nhất về phía bên trái.

Furthest to the left.

Ví dụ