Bản dịch của từ Lefty trong tiếng Việt

Lefty

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lefty (Noun)

lˈɛfti
lˈɛfti
01

Một người có quan điểm chính trị cánh tả.

A person with leftwing political views.

Ví dụ

Many lefties support universal healthcare for all citizens in the country.

Nhiều người theo chủ nghĩa cánh tả ủng hộ chăm sóc sức khỏe toàn dân.

Not every lefty believes in free college education for everyone.

Không phải mọi người theo chủ nghĩa cánh tả đều tin vào giáo dục đại học miễn phí.

Do lefties often advocate for social justice in communities?

Có phải những người theo chủ nghĩa cánh tả thường ủng hộ công bằng xã hội trong cộng đồng không?

02

Một người thuận tay trái.

A lefthanded person.

Ví dụ

My friend Sarah is a lefty who plays guitar expertly.

Bạn tôi, Sarah, là người thuận tay trái và chơi guitar rất giỏi.

Not every artist is a lefty; many are right-handed.

Không phải nghệ sĩ nào cũng thuận tay trái; nhiều người thuận tay phải.

Is John a lefty or does he use his right hand?

John có phải là người thuận tay trái không, hay cậu ấy dùng tay phải?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lefty/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lefty

Không có idiom phù hợp