Bản dịch của từ Legal code trong tiếng Việt

Legal code

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Legal code (Noun)

lˈiɡəl kˈoʊd
lˈiɡəl kˈoʊd
01

Một tập hợp các điều luật hoặc quy định.

A collection of statutes or regulations

Ví dụ

The legal code protects citizens' rights in many social situations.

Bộ luật bảo vệ quyền lợi của công dân trong nhiều tình huống xã hội.

The legal code does not allow discrimination based on gender or race.

Bộ luật không cho phép phân biệt đối xử dựa trên giới tính hoặc chủng tộc.

Does the legal code address social justice issues effectively?

Bộ luật có giải quyết các vấn đề công bằng xã hội một cách hiệu quả không?

The legal code protects citizens' rights in our society.

Bộ luật bảo vệ quyền lợi của công dân trong xã hội chúng ta.

The legal code does not allow discrimination based on gender.

Bộ luật không cho phép phân biệt đối xử dựa trên giới tính.

02

Hệ thống luật pháp được thiết lập hoặc diễn giải trong một khu vực pháp lý cụ thể.

The body of law as established or interpreted within a particular jurisdiction

Ví dụ

The legal code in Vietnam protects citizens' rights and freedoms clearly.

Bộ luật pháp lý ở Việt Nam bảo vệ quyền và tự do của công dân.

The legal code does not allow discrimination based on gender or ethnicity.

Bộ luật pháp lý không cho phép phân biệt đối xử dựa trên giới tính hoặc dân tộc.

What changes are needed in the legal code to improve social justice?

Cần thay đổi gì trong bộ luật pháp lý để cải thiện công bằng xã hội?

The legal code in Vietnam defines citizens' rights and responsibilities clearly.

Bộ luật pháp ở Việt Nam xác định rõ quyền và nghĩa vụ của công dân.

The legal code does not allow discrimination based on gender in workplaces.

Bộ luật pháp không cho phép phân biệt dựa trên giới tính tại nơi làm việc.

03

Hệ thống luật pháp chi phối một xã hội.

A system of laws that govern a society

Ví dụ

The legal code ensures fairness in our social justice system.

Bộ luật pháp đảm bảo sự công bằng trong hệ thống công lý xã hội.

The legal code does not allow discrimination based on gender or race.

Bộ luật pháp không cho phép phân biệt đối xử dựa trên giới tính hoặc chủng tộc.

Does the legal code protect the rights of all citizens equally?

Bộ luật pháp có bảo vệ quyền lợi của tất cả công dân một cách công bằng không?

The legal code ensures fairness in social interactions among citizens.

Bộ luật pháp đảm bảo sự công bằng trong các tương tác xã hội giữa công dân.

The legal code does not allow discrimination based on gender or race.

Bộ luật pháp không cho phép phân biệt đối xử dựa trên giới tính hoặc chủng tộc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/legal code/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Legal code

Không có idiom phù hợp