Bản dịch của từ Legal code trong tiếng Việt
Legal code

Legal code (Noun)
Một tập hợp các điều luật hoặc quy định.
A collection of statutes or regulations
The legal code protects citizens' rights in many social situations.
Bộ luật bảo vệ quyền lợi của công dân trong nhiều tình huống xã hội.
The legal code does not allow discrimination based on gender or race.
Bộ luật không cho phép phân biệt đối xử dựa trên giới tính hoặc chủng tộc.
Does the legal code address social justice issues effectively?
Bộ luật có giải quyết các vấn đề công bằng xã hội một cách hiệu quả không?
The legal code protects citizens' rights in our society.
Bộ luật bảo vệ quyền lợi của công dân trong xã hội chúng ta.
The legal code does not allow discrimination based on gender.
Bộ luật không cho phép phân biệt đối xử dựa trên giới tính.
Hệ thống luật pháp được thiết lập hoặc diễn giải trong một khu vực pháp lý cụ thể.
The body of law as established or interpreted within a particular jurisdiction
The legal code in Vietnam protects citizens' rights and freedoms clearly.
Bộ luật pháp lý ở Việt Nam bảo vệ quyền và tự do của công dân.
The legal code does not allow discrimination based on gender or ethnicity.
Bộ luật pháp lý không cho phép phân biệt đối xử dựa trên giới tính hoặc dân tộc.
What changes are needed in the legal code to improve social justice?
Cần thay đổi gì trong bộ luật pháp lý để cải thiện công bằng xã hội?
The legal code in Vietnam defines citizens' rights and responsibilities clearly.
Bộ luật pháp ở Việt Nam xác định rõ quyền và nghĩa vụ của công dân.
The legal code does not allow discrimination based on gender in workplaces.
Bộ luật pháp không cho phép phân biệt dựa trên giới tính tại nơi làm việc.
The legal code ensures fairness in our social justice system.
Bộ luật pháp đảm bảo sự công bằng trong hệ thống công lý xã hội.
The legal code does not allow discrimination based on gender or race.
Bộ luật pháp không cho phép phân biệt đối xử dựa trên giới tính hoặc chủng tộc.
Does the legal code protect the rights of all citizens equally?
Bộ luật pháp có bảo vệ quyền lợi của tất cả công dân một cách công bằng không?
The legal code ensures fairness in social interactions among citizens.
Bộ luật pháp đảm bảo sự công bằng trong các tương tác xã hội giữa công dân.
The legal code does not allow discrimination based on gender or race.
Bộ luật pháp không cho phép phân biệt đối xử dựa trên giới tính hoặc chủng tộc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp