Bản dịch của từ Legal entity trong tiếng Việt

Legal entity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Legal entity (Noun)

01

Pháp nhân là tổ chức, cá nhân có quyền và nghĩa vụ pháp lý.

A legal entity is an organization or individual that has legal rights and obligations.

Ví dụ

The Red Cross is a well-known legal entity in social services.

Hội Chữ thập đỏ là một thực thể pháp lý nổi tiếng trong dịch vụ xã hội.

A legal entity does not always guarantee social responsibility.

Một thực thể pháp lý không luôn đảm bảo trách nhiệm xã hội.

Is a non-profit organization a legal entity in social matters?

Liệu một tổ chức phi lợi nhuận có phải là thực thể pháp lý trong các vấn đề xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Legal entity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Legal entity

Không có idiom phù hợp