Bản dịch của từ Legal obligation trong tiếng Việt
Legal obligation

Legal obligation (Noun)
Every citizen has a legal obligation to pay taxes annually.
Mỗi công dân có nghĩa vụ pháp lý phải nộp thuế hàng năm.
Not everyone understands their legal obligation to report crimes.
Không phải ai cũng hiểu nghĩa vụ pháp lý của họ trong việc báo cáo tội phạm.
What is a legal obligation for businesses in our society?
Nghĩa vụ pháp lý nào dành cho doanh nghiệp trong xã hội của chúng ta?
Trách nhiệm hoặc nghĩa vụ tuân thủ các tiêu chuẩn và điều luật pháp lý.
The responsibility or duty to comply with legal standards and statutes.
Every citizen has a legal obligation to pay taxes each year.
Mỗi công dân có nghĩa vụ pháp lý phải nộp thuế hàng năm.
Many people do not understand their legal obligation in society.
Nhiều người không hiểu nghĩa vụ pháp lý của họ trong xã hội.
What is the legal obligation for businesses regarding employee safety?
Nghĩa vụ pháp lý của các doanh nghiệp về an toàn lao động là gì?
Every citizen has a legal obligation to pay taxes each year.
Mỗi công dân có nghĩa vụ pháp lý phải nộp thuế hàng năm.
Not fulfilling a legal obligation can lead to serious consequences.
Không thực hiện nghĩa vụ pháp lý có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.
What is a legal obligation for businesses in our society?
Nghĩa vụ pháp lý nào dành cho doanh nghiệp trong xã hội của chúng ta?
Thuật ngữ "legal obligation" diễn tả nghĩa vụ mà cá nhân hoặc tổ chức phải thực hiện theo quy định của pháp luật. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm, hình thức viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong từng vùng, bối cảnh pháp lý cụ thể có thể ảnh hưởng đến cách hiểu và vận dụng thuật ngữ này trong thực tiễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

