Bản dịch của từ Legal obligation trong tiếng Việt

Legal obligation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Legal obligation (Noun)

lˈiɡəl ˌɑbləɡˈeɪʃən
lˈiɡəl ˌɑbləɡˈeɪʃən
01

Một yêu cầu do luật pháp đặt ra để hành động theo một cách nhất định hoặc tránh một số hành động nhất định.

A requirement imposed by law to act in a certain way or refrain from certain actions.

Ví dụ

Every citizen has a legal obligation to pay taxes annually.

Mỗi công dân có nghĩa vụ pháp lý phải nộp thuế hàng năm.

Not everyone understands their legal obligation to report crimes.

Không phải ai cũng hiểu nghĩa vụ pháp lý của họ trong việc báo cáo tội phạm.

What is a legal obligation for businesses in our society?

Nghĩa vụ pháp lý nào dành cho doanh nghiệp trong xã hội của chúng ta?

02

Trách nhiệm hoặc nghĩa vụ tuân thủ các tiêu chuẩn và điều luật pháp lý.

The responsibility or duty to comply with legal standards and statutes.

Ví dụ

Every citizen has a legal obligation to pay taxes each year.

Mỗi công dân có nghĩa vụ pháp lý phải nộp thuế hàng năm.

Many people do not understand their legal obligation in society.

Nhiều người không hiểu nghĩa vụ pháp lý của họ trong xã hội.

What is the legal obligation for businesses regarding employee safety?

Nghĩa vụ pháp lý của các doanh nghiệp về an toàn lao động là gì?

03

Tính ràng buộc của một luật khiến cá nhân hoặc tổ chức phải hành động hoặc không hành động.

The binding nature of a law that compels individuals or organizations to act or refrain from acting.

Ví dụ

Every citizen has a legal obligation to pay taxes each year.

Mỗi công dân có nghĩa vụ pháp lý phải nộp thuế hàng năm.

Not fulfilling a legal obligation can lead to serious consequences.

Không thực hiện nghĩa vụ pháp lý có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.

What is a legal obligation for businesses in our society?

Nghĩa vụ pháp lý nào dành cho doanh nghiệp trong xã hội của chúng ta?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/legal obligation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 03/06/2023
[...] Legal thus, reinforce this moral duty and create a framework for ensuring the welfare of elderly family members [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 03/06/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 03/06/2023
[...] I wholeheartedly agree with this proposition and firmly believe that should be imposed to ensure the well-being and support of elderly family members [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 03/06/2023

Idiom with Legal obligation

Không có idiom phù hợp